Read up on là gì? Tất tần tật về Read up on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Read up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Read up on
I. Định nghĩa Read up on
Read up on: Nghiên cứu
Read up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Read (động từ): đọc
-
Up (trạng từ): lên, về (ở đây mang nghĩa "tìm hiểu kỹ, nghiên cứu thông tin về một chủ đề cụ thể")
Read up on là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là: Tìm hiểu, nghiên cứu thông tin về một chủ đề nào đó, thường thông qua việc đọc sách, bài báo, tài liệu, hoặc các nguồn thông tin khác.
Ví dụ:
I've been READING UP ON Japan as I'm going to live there next year. Tôi đang nghiên cứu Nhật Bản vì tôi dự định sống ở đó trong năm tới.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Read up on
1. Cấu trúc
Read up on + danh từ/ chủ đề
2. Cách sử dụng
-
Read up on được dùng khi bạn dành thời gian để tìm hiểu, nghiên cứu sâu về một vấn đề, chủ đề, hoặc lĩnh vực nào đó.
-
Thường liên quan đến việc tìm kiếm thông tin chi tiết để hiểu rõ hơn về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
-
I need to read up on the company's history before the interview.
(Tôi cần tìm hiểu về lịch sử công ty trước cuộc phỏng vấn.) -
She read up on the latest developments in technology.
(Cô ấy tìm hiểu về những phát triển mới nhất trong công nghệ.) -
He’s been reading up on climate change and its effects.
(Anh ấy đã nghiên cứu về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó.) -
Before traveling to Japan, I read up on the local customs and traditions.
(Trước khi đi Nhật, tôi đã tìm hiểu về phong tục và truyền thống địa phương.) -
They are reading up on different investment strategies.
(Họ đang nghiên cứu các chiến lược đầu tư khác nhau.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Read up on
1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
study | học, nghiên cứu | He studies ancient history. (Anh ấy nghiên cứu lịch sử cổ đại.) |
research | nghiên cứu | She is researching the effects of social media. (Cô ấy đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội.) |
investigate | điều tra, nghiên cứu | The detective is investigating the case. (Thám tử đang điều tra vụ án.) |
learn about | tìm hiểu về | I need to learn about the new software. (Tôi cần tìm hiểu về phần mềm mới.) |
inquire | hỏi thăm, điều tra | He inquired about the job position. (Anh ấy hỏi thăm về vị trí công việc.) |
2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
ignore | bỏ qua, phớt lờ | She ignored his advice. (Cô ấy đã bỏ qua lời khuyên của anh ấy.) |
neglect | sao nhãng, lơ là | He neglected his studies. (Anh ấy đã sao nhãng việc học.) |
overlook | bỏ qua, không chú ý đến | Don't overlook the details. (Đừng bỏ qua các chi tiết.) |
disregard | không quan tâm, bỏ qua | He disregarded the instructions. (Anh ấy không quan tâm đến hướng dẫn.) |
avoid | tránh né | She avoids reading about politics. (Cô ấy tránh đọc về chính trị.) |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)