Read up on là gì? Tất tần tật về Read up on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Read up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 85 21/04/2025


Read up on

I. Định nghĩa Read up on

Read up on: Nghiên cứu

Read up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Read (động từ): đọc

  • Up (trạng từ): lên, về (ở đây mang nghĩa "tìm hiểu kỹ, nghiên cứu thông tin về một chủ đề cụ thể")

Read up on là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là: Tìm hiểu, nghiên cứu thông tin về một chủ đề nào đó, thường thông qua việc đọc sách, bài báo, tài liệu, hoặc các nguồn thông tin khác.

Ví dụ:

I've been READING UP ON Japan as I'm going to live there next year. Tôi đang nghiên cứu Nhật Bản vì tôi dự định sống ở đó trong năm tới.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Read up on

1. Cấu trúc

Read up on + danh từ/ chủ đề

2. Cách sử dụng

  • Read up on được dùng khi bạn dành thời gian để tìm hiểu, nghiên cứu sâu về một vấn đề, chủ đề, hoặc lĩnh vực nào đó.

  • Thường liên quan đến việc tìm kiếm thông tin chi tiết để hiểu rõ hơn về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • I need to read up on the company's history before the interview.
    (Tôi cần tìm hiểu về lịch sử công ty trước cuộc phỏng vấn.)

  • She read up on the latest developments in technology.
    (Cô ấy tìm hiểu về những phát triển mới nhất trong công nghệ.)

  • He’s been reading up on climate change and its effects.
    (Anh ấy đã nghiên cứu về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó.)

  • Before traveling to Japan, I read up on the local customs and traditions.
    (Trước khi đi Nhật, tôi đã tìm hiểu về phong tục và truyền thống địa phương.)

  • They are reading up on different investment strategies.
    (Họ đang nghiên cứu các chiến lược đầu tư khác nhau.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Read up on

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
study học, nghiên cứu He studies ancient history. (Anh ấy nghiên cứu lịch sử cổ đại.)
research nghiên cứu She is researching the effects of social media. (Cô ấy đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội.)
investigate điều tra, nghiên cứu The detective is investigating the case. (Thám tử đang điều tra vụ án.)
learn about tìm hiểu về I need to learn about the new software. (Tôi cần tìm hiểu về phần mềm mới.)
inquire hỏi thăm, điều tra He inquired about the job position. (Anh ấy hỏi thăm về vị trí công việc.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
ignore bỏ qua, phớt lờ She ignored his advice. (Cô ấy đã bỏ qua lời khuyên của anh ấy.)
neglect sao nhãng, lơ là He neglected his studies. (Anh ấy đã sao nhãng việc học.)
overlook bỏ qua, không chú ý đến Don't overlook the details. (Đừng bỏ qua các chi tiết.)
disregard không quan tâm, bỏ qua He disregarded the instructions. (Anh ấy không quan tâm đến hướng dẫn.)
avoid tránh né She avoids reading about politics. (Cô ấy tránh đọc về chính trị.)

1 85 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: