Lock down là gì? Tất tần tật về Lock down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lock down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Lock down
I. Định nghĩa Lock down
Lock down: Làm cho an toàn
Lock down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Lock (động từ): khóa, đóng lại, cố định
-
Down (trạng từ): hướng xuống, mang nghĩa cố định, hạn chế, kiểm soát chặt chẽ
Lock down có 2 nghĩa chính:
-
Phong tỏa: kiểm soát chặt chẽ một khu vực, không cho người ra vào (thường dùng khi có dịch bệnh, khủng bố, bạo loạn...)
-
Cố định, siết chặt một thứ gì đó để nó không thể thay đổi hay di chuyển (ít dùng hơn)
Ví dụ:
If you LOCK DOWN your computer properly, it is very difficult for people to access it. Nếu bạn bảo mật máy tính của bạn thường xuyên thì người khác khó mà truy cập được.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Lock down
1. Cấu trúc
-
Lock down + something: phong tỏa / khóa chặt cái gì đó
-
Be locked down: bị phong tỏa / bị kiểm soát
-
Go into lockdown: rơi vào tình trạng phong tỏa
2. Cách sử dụng
-
Rất phổ biến trong ngữ cảnh y tế, an ninh, khẩn cấp
-
Dùng trong cả văn viết và văn nói
Ví dụ:
-
The city was locked down due to a virus outbreak.
→ Thành phố bị phong tỏa vì bùng phát dịch. -
They locked down the school after hearing gunshots.
→ Họ phong tỏa trường học sau khi nghe tiếng súng. -
During the pandemic, many countries went into lockdown.
→ Trong đại dịch, nhiều quốc gia rơi vào tình trạng phong tỏa. -
Police locked down the area to search for the suspect.
→ Cảnh sát phong tỏa khu vực để tìm nghi phạm. -
The prison was locked down after a riot.
→ Nhà tù bị phong tỏa sau một vụ bạo loạn.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lock down
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Quarantine | Cách ly | The village was quarantined after the outbreak. | Ngôi làng bị cách ly sau vụ dịch. |
Seal off | Phong tỏa, chặn lối ra vào | Police sealed off the crime scene. | Cảnh sát phong tỏa hiện trường. |
Restrict access | Hạn chế ra vào | They restricted access to the hospital. | Họ hạn chế ra vào bệnh viện. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái ngược | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Open up | Mở ra, nới lỏng | The country started to open up after lockdown. | Quốc gia bắt đầu mở cửa sau phong tỏa. |
Unlock | Mở khóa | He unlocked the gate and let them in. | Anh ấy mở khóa cổng và cho họ vào. |
Ease restrictions | Nới lỏng hạn chế | The government eased restrictions last month. | Chính phủ đã nới lỏng hạn chế tháng trước. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)