Lock down là gì? Tất tần tật về Lock down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lock down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 55 15/04/2025


Lock down

I. Định nghĩa Lock down

Lock down: Làm cho an toàn

Lock down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Lock (động từ): khóa, đóng lại, cố định

  • Down (trạng từ): hướng xuống, mang nghĩa cố định, hạn chế, kiểm soát chặt chẽ

Lock down có 2 nghĩa chính:

  • Phong tỏa: kiểm soát chặt chẽ một khu vực, không cho người ra vào (thường dùng khi có dịch bệnh, khủng bố, bạo loạn...)

  • Cố định, siết chặt một thứ gì đó để nó không thể thay đổi hay di chuyển (ít dùng hơn)

Ví dụ:

If you LOCK DOWN your computer properly, it is very difficult for people to access it. Nếu bạn bảo mật máy tính của bạn thường xuyên thì người khác khó mà truy cập được.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lock down

1. Cấu trúc

  • Lock down + something: phong tỏa / khóa chặt cái gì đó

  • Be locked down: bị phong tỏa / bị kiểm soát

  • Go into lockdown: rơi vào tình trạng phong tỏa

2. Cách sử dụng

  • Rất phổ biến trong ngữ cảnh y tế, an ninh, khẩn cấp

  • Dùng trong cả văn viết và văn nói

Ví dụ:

  • The city was locked down due to a virus outbreak.
    → Thành phố bị phong tỏa vì bùng phát dịch.

  • They locked down the school after hearing gunshots.
    → Họ phong tỏa trường học sau khi nghe tiếng súng.

  • During the pandemic, many countries went into lockdown.
    → Trong đại dịch, nhiều quốc gia rơi vào tình trạng phong tỏa.

  • Police locked down the area to search for the suspect.
    → Cảnh sát phong tỏa khu vực để tìm nghi phạm.

  • The prison was locked down after a riot.
    → Nhà tù bị phong tỏa sau một vụ bạo loạn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lock down

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Quarantine Cách ly The village was quarantined after the outbreak. Ngôi làng bị cách ly sau vụ dịch.
Seal off Phong tỏa, chặn lối ra vào Police sealed off the crime scene. Cảnh sát phong tỏa hiện trường.
Restrict access Hạn chế ra vào They restricted access to the hospital. Họ hạn chế ra vào bệnh viện.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ Dịch ngắn gọn
Open up Mở ra, nới lỏng The country started to open up after lockdown. Quốc gia bắt đầu mở cửa sau phong tỏa.
Unlock Mở khóa He unlocked the gate and let them in. Anh ấy mở khóa cổng và cho họ vào.
Ease restrictions Nới lỏng hạn chế The government eased restrictions last month. Chính phủ đã nới lỏng hạn chế tháng trước.

1 55 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: