Pop up là gì? Tất tần tật về Pop up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pop up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 63 19/04/2025


Pop up

I. Định nghĩa Pop up

Pop up: Xuất hiện (như cửa sổ và hộp mở trên màn hình máy tính) / Xuất hiện bất ngờ

Pop up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • pop (động từ): xuất hiện nhanh chóng hoặc đột ngột

  • up (phó từ): chỉ sự di chuyển lên trên hoặc xuất hiện

Pop up có nghĩa là: xuất hiện bất ngờ hoặc đột ngột (thường là về mặt vật lý hoặc trong ngữ cảnh ẩn dụ).

Ví dụ:

The dialogue box POPPED UP up when I pressed Enter. Hộp thoại xuất hiện trên màn hình khi tôi ấn Enter.

I'm going to have to work late tonight because some problems has POPPED UP. Tôi sẽ phải làm muộn tối nay bởi có vài vấn đề vừa xuất hiện.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pop up

1. Cấu trúc

[Chủ ngữ] + pop up

2. Cách sử dụng

  • Thường dùng khi nói về cái gì đó xuất hiện đột ngột (có thể là một thông báo, sự kiện, vấn đề, người).

  • Cụm từ này cũng có thể ám chỉ các cửa sổ pop-up trên internet (cửa sổ xuất hiện bất ngờ khi lướt web).

  • Dùng khi cái gì đó xảy ra một cách bất ngờ và không thể đoán trước.

Ví dụ:

  • A message just popped up on my screen.
    → Một thông báo vừa xuất hiện trên màn hình của tôi.

  • The opportunity popped up out of nowhere.
    → Cơ hội này xuất hiện đột ngột không báo trước.

  • A new window popped up while I was browsing the website.
    → Một cửa sổ mới xuất hiện khi tôi đang duyệt website.

  • The issue popped up during the meeting.
    → Vấn đề này đột ngột xuất hiện trong cuộc họp.

  • I didn’t expect her to pop up at the party.
    → Tôi không ngờ cô ấy lại xuất hiện ở bữa tiệc.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pop up

1. Từ đồng nghĩa

Từ (Dịch nghĩa từ) Ví dụ câu Dịch ngắn gọn
Appear (xuất hiện) A new problem appeared unexpectedly. Một vấn đề mới xuất hiện bất ngờ.
Show up (xuất hiện) She showed up at the event without any notice. Cô ấy xuất hiện tại sự kiện mà không báo trước.
Come up (xảy ra) Something important came up during the meeting. Một việc quan trọng đã xảy ra trong cuộc họp.

2. Từ trái nghĩa

Từ (Dịch nghĩa từ) Ví dụ câu Dịch ngắn gọn
Disappear (biến mất) The message disappeared after a few seconds. Tin nhắn biến mất sau vài giây.
Stay hidden (ở ẩn) The file stayed hidden in the folder. Tệp tin vẫn ẩn trong thư mục.

1 63 19/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: