Hang over là gì? Tất tần tật về hang over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 24/03/2025


Hang over

I. Định nghĩa Hang over

Hang over: Lo lắng hoặc có vấn đề

Hang over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc lơ lửng.

  • Over (phó từ): mang nghĩa ở trên, kéo dài, hoặc tồn tại.

Hang over chỉ sự còn lại hoặc ảnh hưởng từ một sự kiện, tình huống nào đó, đặc biệt là ảnh hưởng tiêu cực từ những việc đã qua. / Lo lắng hoặc có vấn đề

Ví dụ:

I have a lot of financial problems HANGING OVER my head. (Tôi có rất nhiều vấn đề về kinh tế phải lo lắng trong đầu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang over

1. Cấu trúc

  • Hang over + danh từ (chỉ cảm giác say rượu hoặc ảnh hưởng của sự kiện).

  • Be hung over: Để mô tả tình trạng bị ảnh hưởng sau khi uống rượu hoặc sau một sự kiện gây ra sự mệt mỏi.

  • Hang over + something: Chỉ tác động kéo dài từ một sự kiện trong quá khứ.

2. Cách sử dụng

  • Hang over được sử dụng khi bạn muốn nói đến cảm giác mệt mỏi, đau đầu sau khi uống quá nhiều rượu.

  • Nó cũng có thể dùng để diễn tả ảnh hưởng của một sự kiện, quyết định hoặc tình huống đang kéo dài hoặc chưa kết thúc.

Ví dụ:

  • After the party, I had a terrible hangover.
    (Sau bữa tiệc, tôi bị cảm giác say rượu rất tồi tệ.)

  • He’s still hung over from last night's celebration.
    (Anh ấy vẫn còn mệt mỏi sau buổi tiệc tối qua.)

  • The financial crisis has left a hangover that we are still dealing with.
    (Cuộc khủng hoảng tài chính để lại một ảnh hưởng mà chúng ta vẫn đang phải đối phó.)

  • I can’t go to work today, I’m totally hung over.
    (Hôm nay tôi không thể đi làm, tôi bị say rượu hoàn toàn.)

  • There’s a hangover from the bad decision that we made last year.
    (Có một ảnh hưởng kéo dài từ quyết định sai lầm mà chúng ta đã làm năm ngoái.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang over

1. Từ đồng nghĩa

  • Effect (tác động)
    Ví dụ: "The effects of his actions are still felt today."
    (Tác động từ hành động của anh ta vẫn còn cảm nhận được cho đến hôm nay.)

  • Aftermath (hậu quả, hệ quả)
    Ví dụ: "The aftermath of the storm was devastating."
    (Hậu quả của cơn bão là rất tàn khốc.)

2. Từ trái nghĩa

  • Relief (sự nhẹ nhõm, thoải mái):
    Ví dụ: "After a good night’s sleep, I felt relief from the hangover."
    (Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy nhẹ nhõm khỏi cơn say.)

  • Recovery (sự phục hồi):
    Ví dụ: "His recovery from the illness was quick."
    (Việc phục hồi của anh ấy sau bệnh rất nhanh.)

  • Euphoria (sự phấn khích, hạnh phúc):
    Ví dụ: "She felt a sense of euphoria after winning the competition."
    (Cô ấy cảm thấy phấn khích sau khi thắng cuộc thi.)

1 34 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: