Go for là gì? Tất tần tật về go for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Go for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 166 12/03/2025


Go for

I. Định nghĩa Go for

go for: Tấn công/ Bị thu hút/ Lựa chọn/ Cố gắng với lấy/ Có điều gì đó thỏa đáng/ Được coi là, phục vụ như

Go for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Go (động từ) + for (giới từ)

"Go" là động từ chỉ hành động di chuyển, còn "for" là giới từ chỉ sự hướng đến, mục đích hoặc lựa chọn.

Go for có thể mang một số nghĩa:

Chọn lựa, quyết định làm gì: Chọn một lựa chọn hoặc quyết định làm một hành động.

Tấn công hoặc nhắm vào ai/cái gì: Tấn công, nhắm đến mục tiêu.

Thích hoặc yêu thích điều gì: Thể hiện sự thích thú hoặc sở thích đối với một thứ gì đó.

Nỗ lực hoặc cố gắng đạt được điều gì đó: Cố gắng đạt được một mục tiêu.

Ví dụ:

The neighbour's dog WENT FOR the postman and bit him. (Con chó nhà hàng xóm tấn công người đưa thư và cắn anh ấy.)

She tends to GO FOR guys like him. (Cố ấy thường bị thu hút bởi những người đàn ông như anh ấy.)

I'll GO FOR the soup of the day, followed by the duck. (Tôi lựa chọn món canh theo ngày, theo sau đó là thịt vịt.)

The player WENT FOR the ball but missed. (Người chơi cố với lấy quả bóng nhưng lại bị trượt.)

The play didn't have much GOING FOR it and we left halfway through. (Vở kịch này không có nhiều điều thỏa đáng lắm nên chúng tôi bỏ đi nửa chừng.)

It's a couch that also GOES FOR a bed. (Nó là một cái ghế những cũng được xem như một cái giường.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Go for

1. Cấu trúc

S + go for + something: Chọn lựa hoặc cố gắng đạt được một thứ gì đó.

S + go for + someone/something: Tấn công hoặc nhắm đến ai/cái gì.

S + go for + (a particular thing): Thích hoặc yêu thích một điều gì đó.

2. Cách sử dụng

- Go for được dùng khi bạn muốn thể hiện việc lựa chọn, cố gắng hoặc thích một cái gì đó.

- Nó cũng có thể được dùng để chỉ việc tấn công hoặc nhắm vào một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

"I think I’ll go for the chocolate cake."
(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn bánh chocolate.)

"She went for the promotion and got it."
(Cô ấy đã nỗ lực để đạt được sự thăng chức và đã thành công.)

"The dog went for the stranger."
(Con chó đã tấn công người lạ.)

"I’m going for a run this afternoon."
(Tôi sẽ đi chạy vào chiều nay.)

"They went for a victory in the final match."
(Họ đã nỗ lực giành chiến thắng trong trận chung kết.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Go for

1. Từ đồng nghĩa

Choose (chọn)
Ví dụ: "I will choose the salad for lunch."
(Tôi sẽ chọn món salad cho bữa trưa.)

Opt for (lựa chọn)
Ví dụ: "She opted for a more expensive model."
(Cô ấy chọn mẫu đắt tiền hơn.)

Try for (cố gắng đạt được)
Ví dụ: "I’m going to try for a better job next year."
(Tôi sẽ cố gắng tìm một công việc tốt hơn vào năm tới.)

2. Từ trái nghĩa

Avoid (tránh)
Ví dụ: "He tried to avoid the responsibility."
(Anh ấy đã cố gắng tránh trách nhiệm.)

Reject (loại bỏ, từ chối)
Ví dụ: "She rejected his proposal immediately."
(Cô ấy đã từ chối lời cầu hôn của anh ấy ngay lập tức.)

Shun (tránh xa)
Ví dụ: "He shunned all offers of help."
(Anh ấy đã tránh tất cả các lời đề nghị giúp đỡ.)

1 166 12/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: