Zoom out là gì? Tất tần tật về Zoom out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Zoom out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 178 01/04/2025


Zoom out

I. Định nghĩa Zoom out

Zoom out: Để xa ra hơn

Zoom out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Zoom (chỉ hành động thay đổi tầm nhìn, như phóng to hoặc thu nhỏ một hình ảnh, cảnh vật).

  • Giới từ: Out (chỉ hành động di chuyển ra ngoài hoặc giảm độ chi tiết).

Zoom out có nghĩa là thu nhỏ hình ảnh, cảnh vật, hoặc giảm mức độ chi tiết, nhằm có cái nhìn rộng hơn hoặc tổng thể hơn về một tình huống, vấn đề, hoặc cảnh vật. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh thao tác với hình ảnh, video, hoặc tập trung vào cái nhìn tổng quan về một vấn đề thay vì chỉ nhìn vào các chi tiết nhỏ.

Ví dụ:

The camera ZOOMED OUT to show all the crowd. Máy ảnh để xa ra hơn để quay được cả đám đông.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Zoom out

1. Cấu trúc

  • Cấu trúc cơ bản:

Zoom out (thu nhỏ hình ảnh hoặc cảnh vật, giảm chi tiết).

Ví dụ: "The photographer zoomed out to capture the whole scene."

  • Cấu trúc mở rộng:

Zoom out + (đối tượng/khung cảnh) (thu nhỏ vào một đối tượng hoặc cảnh vật cụ thể).

Ví dụ: "Let’s zoom out to get a clearer view of the entire map."

2. Cách sử dụng

  • Zoom out được sử dụng khi bạn muốn giảm độ chi tiết của hình ảnh hoặc tình huống để có cái nhìn rộng hơn hoặc tổng quan hơn.

  • Cụm từ này có thể dùng trong ngữ cảnh phóng đại hoặc thu nhỏ tầm nhìn, và thường áp dụng trong việc xem xét một vấn đề từ một góc độ rộng hơn.

Ví dụ:

  • "We need to zoom out to see the whole picture before making a decision."

Chúng ta cần thu nhỏ lại để nhìn thấy toàn bộ bức tranh trước khi đưa ra quyết định.

  • "The camera zoomed out to show the full landscape."

Máy quay thu nhỏ lại để hiển thị toàn bộ phong cảnh.

  • "As the meeting progressed, we zoomed out to discuss the broader issues."

Khi cuộc họp tiếp tục, chúng ta thu nhỏ lại để thảo luận về những vấn đề rộng hơn.

  • "Can you zoom out a bit to include the entire team in the picture?"

Bạn có thể thu nhỏ lại một chút để bao gồm toàn bộ đội ngũ trong bức ảnh không?

  • "The documentary zooms out to show the global effects of climate change."

Bộ phim tài liệu thu nhỏ lại để cho thấy tác động toàn cầu của biến đổi khí hậu.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Zoom out

1. Từ đồng nghĩa

  • Reduce the scale: Giảm quy mô, thu nhỏ lại.

Ví dụ: "We need to reduce the scale of the map to fit it on the screen."

Dịch: "Chúng ta cần giảm quy mô của bản đồ để vừa với màn hình."

  • Broaden the view: Mở rộng cái nhìn, nhìn rộng hơn.

Ví dụ: "Let’s broaden the view to consider all the possibilities."

Dịch: "Hãy mở rộng cái nhìn để xem xét tất cả các khả năng."

  • Shift focus: Chuyển trọng tâm, nhìn từ góc độ khác.

Ví dụ: "We need to shift our focus to the long-term goals."

Dịch: "Chúng ta cần chuyển trọng tâm sang các mục tiêu dài hạn."

2. Từ trái nghĩa

  • Zoom in: Phóng to, tập trung vào chi tiết.

Ví dụ: "Let’s zoom in on the problem to understand it better."

Dịch: "Hãy phóng to vấn đề để hiểu rõ hơn."

  • Magnify: Phóng đại, làm rõ chi tiết.

Ví dụ: "The lens magnifies the object to make it more visible."

Dịch: "Kính hiển vi phóng đại vật thể để làm nó rõ hơn."

  • Concentrate: Tập trung, chú ý vào một điểm cụ thể.

Ví dụ: "He concentrated on the task at hand and ignored the distractions."

Dịch: "Anh ấy tập trung vào nhiệm vụ hiện tại và phớt lờ những yếu tố làm phiền."

1 178 01/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: