Lie around là gì? Tất tần tật về Lie around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lie around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 60 15/04/2025


Lie around

I. Định nghĩa Lie around

Lie around: Hành động một cách lười biếng hoặc không sinh lợi

Lie around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Lie (động từ): nằm

  • Around (trạng từ/giới từ): xung quanh, loanh quanh, không cố định

Lie around có 2 nghĩa chính:

  • Nằm lười biếng, không làm gì

  • Vật gì đó để bừa bãi, không được cất gọn

Ví dụ:

Most days, he would usually just LIE AROUND the house. Hầu hết các ngày, anh ta lúc nào cũng làm việc một cách lười nhác quanh nhà.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lie around

1. Cấu trúc

  • S + lie(s)/lay/lying + around

  • Có thể dùng cho cả người và vật tùy ngữ cảnh

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi mô tả hành vi lười biếng, không năng động

  • Dùng để nói đồ vật để bừa bãi, vứt lung tung

  • Thường dùng trong văn nói, không trang trọng

Ví dụ:

  • He spent the whole day just lying around watching TV.
    → Anh ta dành cả ngày chỉ nằm dài xem TV.

  • Stop lying around and help me clean the house!
    → Đừng nằm ườn ra nữa, giúp tôi dọn nhà đi!

  • There were clothes lying around all over the floor.
    → Quần áo vứt lung tung khắp sàn nhà.

  • I hate when dishes are left lying around the kitchen.
    → Tôi ghét khi bát đĩa bị để lung tung trong bếp.

  • She enjoys lying around on weekends doing nothing.
    → Cô ấy thích nằm nghỉ không làm gì vào cuối tuần.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lie around

1. Từ đồng nghĩa

  • Laze about / laze around – nằm lười biếng
    Ví dụ: He lazed around all summer. → Anh ta nằm lười cả mùa hè.

  • Hang around – quanh quẩn, không làm gì
    Ví dụ: Teenagers were hanging around the mall. → Thanh thiếu niên quanh quẩn ở trung tâm thương mại.

  • Be idle – không làm gì, rảnh rỗi
    Ví dụ: I don’t like being idle for too long. → Tôi không thích rảnh rỗi quá lâu.

2. Từ trái nghĩa

  • Get up and do something – dậy và làm gì đó
    Ví dụ: Stop lying around and get up! → Đừng nằm đó nữa, dậy đi!

  • Be active – năng động, tích cực
    Ví dụ: She is always active on weekends. → Cô ấy luôn năng động vào cuối tuần.

  • Tidy up / put away – dọn dẹp, cất đồ đúng chỗ (với nghĩa "đồ đạc nằm lung tung")
    Ví dụ: Please tidy up these books lying around. → Làm ơn dọn mấy quyển sách này đi.

1 60 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: