Put on là gì? Tất tần tật về Put on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 21/04/2025


Put on

I. Định nghĩa Put on

Put on: Tăng cân / Lừa dối / Bắt đầu mặc

Put on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để.

  • On (giới từ): Trên, lên.

Put on là cụm động từ có các nghĩa chính sau:

  • Mặc vào: Đặt đồ vật lên cơ thể (như quần áo, giày dép).

  • Bật (thiết bị): Bắt đầu hoạt động của một thiết bị, máy móc hoặc chương trình.

  • Giả vờ, tạo ra ấn tượng: Tạo ra một hình ảnh hay ấn tượng nhất định, thường không chân thật.

  • Tăng (trọng lượng): Tăng cân hoặc một chỉ số nào đó.

Ví dụ:

He's PUT ON a lot of weight since he gave up smoking. Anh ấy tăng cân khá nhiều kể từ khi anh ngưng hút thuốc.

I am not PUTTING you ON. Tôi không lừa dối bạn.

I PUT my coat ON before we went out. Tôi đã mặc áo khoác trước khi chúng tôi ra ngoài.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put on

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Put on something: Mặc (quần áo, phụ kiện, v.v.), bật (máy móc, thiết bị).

  • Put on weight: Tăng cân.

  • Put on an act: Giả vờ, tạo ra ấn tượng.

2. Ví

  • She put on her jacket before leaving the house.
    (Cô ấy mặc áo khoác trước khi rời khỏi nhà.)
  • I put on some music to relax.
    (Tôi bật nhạc lên để thư giãn.)

  • He put on a lot of weight after the holidays.
    (Anh ấy đã tăng cân rất nhiều sau kỳ nghỉ lễ.)

  • Don't put on an act; just be yourself.
    (Đừng giả vờ nữa, hãy là chính mình.)

  • He put on his shoes and left the house.
    (Anh ấy mang giày vào và rời khỏi nhà.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put on

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Wear Mặc, đeo (có thể thay thế cho put on trong ngữ cảnh mặc đồ) She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến buổi tiệc.)
Activate Kích hoạt, bật (thường dùng cho máy móc, thiết bị) He activated the alarm system when he left. (Anh ấy đã kích hoạt hệ thống báo động khi rời đi.)
Don Mặc, đeo (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn) He donned his suit for the meeting. (Anh ấy mặc bộ vest cho cuộc họp.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Take off Cởi ra, tháo ra (đặc biệt là đồ vật trên cơ thể) He took off his jacket when he entered the house. (Anh ấy đã cởi áo khoác khi vào nhà.)
Turn off Tắt (máy móc, thiết bị) Please turn off the lights when you leave. (Xin vui lòng tắt đèn khi bạn rời đi.)
Lose weight Giảm cân She has lost weight after joining the gym. (Cô ấy đã giảm cân sau khi tham gia phòng tập gym.)

1 65 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: