Live on là gì? Tất tần tật về Live on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Live on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 70 15/04/2025


Live on

I. Định nghĩa Live on

Live on: Sử dụng tiền cho những nhu cầu thiết yếu / Không bị lãng quên

Live on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Live (động từ): sống

  • On (giới từ): mang ý nghĩa dựa vào, nhờ vào cái gì để sống

Live on có 2 nghĩa phổ biến:

  • Sống dựa vào một nguồn thu nhập/thức ăn nhất định
    → Ví dụ: sống nhờ vào lương, tiền trợ cấp, thức ăn, gạo...

  • Tiếp tục tồn tại trong ký ức, tâm trí, hoặc tinh thần người khác (nghĩa ẩn dụ)
    → Ví dụ: ký ức, tình yêu, di sản... vẫn "sống mãi"

Ví dụ:

They have to LIVE ON $200 every week. Họ phải dùng $200 cho những nhu cầu thiết yếu mỗi tuần.

He's been dead for many years, but his name LIVES ON. Ông ấy đã ra đi nhiều năm nhưng tên tuổi vẫn không bị lãng quên.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Live on

1. Cấu trúc

  • Live on + tiền/thức ăn/tài nguyên
    Ví dụ: She lives on a small pension.

  • Live on + trong lòng ai đó / trong ký ức (nghĩa bóng)
    Ví dụ: His legacy lives on.

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong ngữ cảnh tài chính: ai đó sống chỉ nhờ một khoản thu nhập nhỏ.

  • Dùng trong ngữ cảnh cảm xúc/tinh thần: ký ức, ảnh hưởng hoặc di sản vẫn tiếp tục tồn tại.

Ví dụ:

  • She lives on just $5 a day.
    → Cô ấy chỉ sống với 5 đô mỗi ngày.

  • Many poor families live on rice and vegetables.
    → Nhiều gia đình nghèo sống nhờ cơm và rau.

  • He lives on his retirement pension.
    → Ông ấy sống bằng tiền lương hưu.

  • Her words still live on in my heart. (nghĩa bóng)
    → Những lời cô ấy nói vẫn sống mãi trong tim tôi.

  • The legend of the hero lives on. (nghĩa bóng)
    → Huyền thoại về người anh hùng ấy vẫn còn sống mãi.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Live on

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
Survive on Sống sót, tồn tại nhờ They survive on donations. Họ sống nhờ vào sự quyên góp.
Depend on Phụ thuộc vào He depends on his parents for money. Anh ấy phụ thuộc vào cha mẹ về tiền bạc.
Be supported by Được hỗ trợ bởi She is supported by her pension. Cô ấy được hỗ trợ bằng tiền hưu trí.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa đối lập Ví dụ Dịch ngắn gọn
Be independent Tự sống, không phụ thuộc She wants to be financially independent. Cô ấy muốn độc lập về tài chính.
Be self-sufficient Tự cung tự cấp They are self-sufficient farmers. Họ là nông dân tự cung tự cấp.
Fade away (nghĩa bóng) Mờ nhạt, không còn tồn tại The memory of him is fading away. Ký ức về anh ấy đang phai nhạt.

1 70 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: