Touch on là gì? Tất tần tật về Touch on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Touch on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 58 12/04/2025


Touch on

I. Định nghĩa Touch on

Touch on: Đề cập đến

Touch on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Touch (động từ): chạm vào, tiếp xúc

  • On (giới từ): ở trên, về

Khi kết hợp thành cụm touch on, nghĩa của nó là đề cập đến hoặc chạm vào một vấn đề, chủ đề, khía cạnh nào đó trong một cuộc trò chuyện hay bài phát biểu mà không đi sâu vào chi tiết.

Ví dụ:

The talk TOUCHED ON the issue, but didn't give any new information. Bài nói của họ đã đề cập đến vấn đề nhưng không đưa ra bất cứ thông tin nào.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Touch on

1. Cấu trúc

  • Touch on + something (Đề cập đến một vấn đề hoặc chủ đề).

  • Touch on + a topic (Đề cập đến một chủ đề).

2. Cách sử dụng

  • Touch on thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn đề cập sơ qua một vấn đề hoặc chủ đề mà không đi vào chi tiết.

  • Nó không yêu cầu bạn phải giải thích hoặc thảo luận kỹ lưỡng về vấn đề đó.

Ví dụ:

  • In his speech, he only touched on the issue of climate change.
    → Trong bài phát biểu của mình, ông chỉ đề cập sơ qua vấn đề biến đổi khí hậu.

  • The professor briefly touched on the history of the region in the first lecture.
    → Giáo sư đã đề cập sơ qua về lịch sử của khu vực trong buổi giảng đầu tiên.

  • The article touches on the challenges faced by small businesses during the pandemic.
    → Bài báo đề cập đến những thử thách mà các doanh nghiệp nhỏ gặp phải trong đại dịch.

  • During the meeting, we touched on several important topics but didn't discuss them in detail.
    → Trong cuộc họp, chúng tôi đề cập đến một số chủ đề quan trọng nhưng không thảo luận chi tiết.

  • The report touches on the company's performance last quarter, but focuses more on future goals.
    → Báo cáo đề cập đến hiệu suất của công ty trong quý trước, nhưng chủ yếu tập trung vào mục tiêu tương lai.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Touch on

1. Từ đồng nghĩa

  • Mention
    He mentioned the problems with the project in his email.
    → Anh ấy đề cập đến những vấn đề của dự án trong email.

  • Discuss briefly
    She discussed briefly the new policy during the seminar.
    → Cô ấy thảo luận ngắn gọn về chính sách mới trong buổi hội thảo.

  • Touch upon
    The teacher touched upon the key points of the lesson before the exam.
    → Giáo viên đề cập đến các điểm chính của bài học trước kỳ thi.

2. Từ trái nghĩa

  • Elaborate on
    The speaker elaborated on the topic of technology during the conference.
    → Diễn giả đã giải thích chi tiết về chủ đề công nghệ trong hội nghị.

  • Delve into
    The article delves into the causes of the economic crisis.
    → Bài báo đi sâu vào nguyên nhân của cuộc khủng hoảng kinh tế.

  • Focus on
    The documentary focused on the environmental impact of deforestation.
    → Bộ phim tài liệu đã tập trung vào tác động môi trường của nạn phá rừng.

1 58 12/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: