Monkey around là gì? Tất tần tật về Monkey around
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Monkey around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Monkey around
I. Định nghĩa Monkey around
Monkey around: Không nghiêm trọng
Monkey around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Monkey (danh từ): con khỉ
-
Around (trạng từ): xung quanh, không có mục đích cụ thể hoặc không tập trung vào một việc gì đó.
→ Định nghĩa Monkey around:
-
Monkey around: Làm việc gì đó một cách lộn xộn, nghịch ngợm, không nghiêm túc, hoặc làm trò đùa mà không có mục đích cụ thể.
-
Cụm từ này thường dùng để chỉ việc nghịch ngợm hoặc làm những việc không cần thiết, làm mất thời gian, hoặc không tập trung vào công việc chính.
Ví dụ:
The police officer told the drunks to stop MONKEYING AROUND and go home quietly. Viên cảnh sát yêu cầu những tên say rượu dừng làm loạn và về nhà một cách im lặng.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Monkey around
1. Cấu trúc
-
Monkey around + with: Chỉ việc nghịch với cái gì (thường là một vật gì đó hoặc điều gì đó không quan trọng).
Ví dụ: Stop monkeying around with my things! (Dừng ngay việc nghịch ngợm với đồ của tôi!)
-
Monkey around + doing something: Chỉ việc làm gì một cách nghịch ngợm, không nghiêm túc.
Ví dụ: He was just monkeying around, not paying attention to the task. (Anh ta chỉ đang nghịch ngợm, không chú ý đến công việc.)
2. Cách sử dụng
Cụm từ "monkey around" thường dùng trong các tình huống không nghiêm túc, khi ai đó đang làm một việc gì đó một cách ngẫu hứng, nghịch ngợm, hoặc không tập trung vào nhiệm vụ chính.
Ví dụ:
-
Stop monkeying around and get to work!
→ Dừng ngay việc nghịch ngợm đi và bắt tay vào làm việc! -
The kids were monkeying around in the park all afternoon.
→ Lũ trẻ nghịch ngợm trong công viên suốt cả buổi chiều. -
He spent the whole day monkeying around instead of studying.
→ Anh ta đã dành cả ngày để nghịch ngợm thay vì học bài. -
Don't monkey around with that! It's fragile.
→ Đừng nghịch ngợm với cái đó! Nó rất dễ vỡ. -
We can't afford to monkey around with such an important project.
→ Chúng ta không thể làm trò đùa với dự án quan trọng như vậy.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Monkey around
1. Từ đồng nghĩa
-
Fool around: Làm việc một cách vô trách nhiệm, không nghiêm túc, thường là chơi đùa.
Ví dụ: Stop fooling around and do your homework!
→ Dừng chơi đùa ngay và làm bài tập của bạn đi!
-
Goof around: Làm trò đùa, lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết.
Ví dụ: He was goofing around instead of preparing for the meeting.
→ Anh ta đang làm trò đùa thay vì chuẩn bị cho cuộc họp.
-
Mess around: Cũng có nghĩa là làm việc không nghiêm túc, hoặc chơi đùa vô ích.
Ví dụ: They were messing around in the office instead of working.
→ Họ đã nghịch ngợm trong văn phòng thay vì làm việc.
2. Từ trái nghĩa
-
Focus: Tập trung vào công việc hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ: You need to focus if you want to finish on time.
→ Bạn cần tập trung nếu muốn hoàn thành đúng hạn.
-
Work hard: Làm việc chăm chỉ, nghiêm túc.
Ví dụ: She works hard to achieve her goals.
→ Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)