Monkey around là gì? Tất tần tật về Monkey around

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Monkey around từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 74 17/04/2025


Monkey around

I. Định nghĩa Monkey around

Monkey around: Không nghiêm trọng

Monkey around là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Monkey (danh từ): con khỉ

  • Around (trạng từ): xung quanh, không có mục đích cụ thể hoặc không tập trung vào một việc gì đó.

Định nghĩa Monkey around:

  • Monkey around: Làm việc gì đó một cách lộn xộn, nghịch ngợm, không nghiêm túc, hoặc làm trò đùa mà không có mục đích cụ thể.

  • Cụm từ này thường dùng để chỉ việc nghịch ngợm hoặc làm những việc không cần thiết, làm mất thời gian, hoặc không tập trung vào công việc chính.

Ví dụ:

The police officer told the drunks to stop MONKEYING AROUND and go home quietly. Viên cảnh sát yêu cầu những tên say rượu dừng làm loạn và về nhà một cách im lặng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Monkey around

1. Cấu trúc

  • Monkey around + with: Chỉ việc nghịch với cái gì (thường là một vật gì đó hoặc điều gì đó không quan trọng).

Ví dụ: Stop monkeying around with my things! (Dừng ngay việc nghịch ngợm với đồ của tôi!)

  • Monkey around + doing something: Chỉ việc làm gì một cách nghịch ngợm, không nghiêm túc.

Ví dụ: He was just monkeying around, not paying attention to the task. (Anh ta chỉ đang nghịch ngợm, không chú ý đến công việc.)

2. Cách sử dụng

Cụm từ "monkey around" thường dùng trong các tình huống không nghiêm túc, khi ai đó đang làm một việc gì đó một cách ngẫu hứng, nghịch ngợm, hoặc không tập trung vào nhiệm vụ chính.

Ví dụ:

  • Stop monkeying around and get to work!
    → Dừng ngay việc nghịch ngợm đi và bắt tay vào làm việc!

  • The kids were monkeying around in the park all afternoon.
    → Lũ trẻ nghịch ngợm trong công viên suốt cả buổi chiều.

  • He spent the whole day monkeying around instead of studying.
    → Anh ta đã dành cả ngày để nghịch ngợm thay vì học bài.

  • Don't monkey around with that! It's fragile.
    → Đừng nghịch ngợm với cái đó! Nó rất dễ vỡ.

  • We can't afford to monkey around with such an important project.
    → Chúng ta không thể làm trò đùa với dự án quan trọng như vậy.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Monkey around

1. Từ đồng nghĩa

  • Fool around: Làm việc một cách vô trách nhiệm, không nghiêm túc, thường là chơi đùa.

Ví dụ: Stop fooling around and do your homework!

→ Dừng chơi đùa ngay và làm bài tập của bạn đi!

  • Goof around: Làm trò đùa, lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết.

Ví dụ: He was goofing around instead of preparing for the meeting.

→ Anh ta đang làm trò đùa thay vì chuẩn bị cho cuộc họp.

  • Mess around: Cũng có nghĩa là làm việc không nghiêm túc, hoặc chơi đùa vô ích.

Ví dụ: They were messing around in the office instead of working.

→ Họ đã nghịch ngợm trong văn phòng thay vì làm việc.

2. Từ trái nghĩa

  • Focus: Tập trung vào công việc hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: You need to focus if you want to finish on time.

→ Bạn cần tập trung nếu muốn hoàn thành đúng hạn.

  • Work hard: Làm việc chăm chỉ, nghiêm túc.

Ví dụ: She works hard to achieve her goals.

→ Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.

1 74 17/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: