String up là gì? Tất tần tật về String up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động String up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 117 28/04/2025


String up

I. Định nghĩa String up

String up: Treo ai đó lên

String up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • String (danh từ): sợi dây, chuỗi

  • Up (phó từ): lên

String up có thể được hiểu là:

  • Treo lên: Dùng khi bạn dùng dây hoặc sợi dây để treo một vật gì đó lên cao.

  • Trừng phạt ai đó: Trong một số trường hợp, cụm từ này có thể ám chỉ việc thực hiện một hình phạt nghiêm khắc, đặc biệt là trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khi nói về việc hành hình (treo cổ) một ai đó.

Ví dụ:

The rebels STRUNG the soldiers UP after they captured them. Những người nổi dậy đã treo những người lính canh lên sau khi bắt được họ.

II. Cấu trúc và cách sử dụng String up

1. Cấu trúc

  • String (something) up = treo cái gì đó lên.

  • String up (someone) = treo ai đó (thường dùng trong ngữ cảnh hành hình hoặc trừng phạt).

2. Cách sử dụng

  • Treo một vật gì đó lên: Dùng khi bạn sử dụng dây để treo một vật, ví dụ như đèn hoặc đồ trang trí.

  • Trừng phạt ai đó (trong ngữ cảnh hành hình): Đây là nghĩa cũ, thường ám chỉ việc thực hiện một hình phạt nghiêm khắc đối với ai đó.

Ví dụ:

  • They strung up the lights for the holiday decorations.
    → Họ đã treo đèn lên để trang trí dịp lễ.

  • The criminals were strung up as punishment for their crimes.
    → Những tên tội phạm bị treo cổ như một hình phạt cho tội ác của mình.

  • He strung up the new curtains in the living room.
    → Anh ấy đã treo rèm mới trong phòng khách.

  • The gang strung up the wanted man in the town square.
    → Bọn tội phạm đã treo người đàn ông bị truy nã tại quảng trường thị trấn.

  • I’ll string up the pictures on the wall later.
    → Tôi sẽ treo các bức tranh lên tường sau.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của String up

1. Từ đồng nghĩa

  • Hang up – treo lên

  • Suspend – treo lơ lửng

  • Put up – treo, đặt lên

2. Từ trái nghĩa

  • Take down – hạ xuống

  • Remove – tháo bỏ

  • Dismantle – tháo dỡ

1 117 28/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: