Weigh up là gì? Tất tần tật về Weigh up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weigh up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Weigh up
I. Định nghĩa Weigh up
Weigh up: Đánh giá
Weigh up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: "weigh" (cân)
-
Từ đi kèm: "up" (lên, một cách tổng thể hoặc kỹ lưỡng)
→ Weigh up có nghĩa là đánh giá, suy nghĩ cẩn thận về các yếu tố, tình huống hoặc các khả năng khác nhau trước khi đưa ra một quyết định. Cụm từ này được dùng trong những tình huống mà người ta cần phải cân nhắc các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Ví dụ:
They WEIGHED the pros and cons UP carefully before deciding. Họ đánh giá những thuận lợi và khó khăn một cách cẩn thận trước khi quyết định.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Weigh up
1. Cấu trúc
-
Weigh up + danh từ (vấn đề, lựa chọn, khả năng): Diễn tả hành động đánh giá hoặc suy xét một vấn đề nào đó.
-
Weigh up + something: Được dùng khi nói về việc suy xét các yếu tố để đưa ra quyết định.
2. Cách sử dụng
-
Weigh up dùng khi bạn đánh giá hoặc suy xét một vấn đề, lựa chọn hoặc tình huống nào đó.
-
Nó thường được sử dụng trong các tình huống lựa chọn, ra quyết định, khi bạn cần phải cân nhắc các lợi ích và bất lợi của các phương án khác nhau.
Ví dụ:
-
Before making a decision, I need to weigh up all the pros and cons.
(Trước khi đưa ra quyết định, tôi cần suy xét kỹ tất cả những ưu và nhược điểm.) -
She is weighing up whether to accept the job offer or stay in her current position.
(Cô ấy đang cân nhắc xem có nên nhận lời mời công việc hay ở lại vị trí hiện tại.) -
They are weighing up the potential risks of investing in that company.
(Họ đang đánh giá các rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào công ty đó.) -
He weighed up the situation and decided that moving to another city was the best option.
(Anh ấy đã cân nhắc tình hình và quyết định rằng việc chuyển đến thành phố khác là lựa chọn tốt nhất.) -
Before buying the house, we need to weigh up all the financial factors involved.
(Trước khi mua ngôi nhà, chúng tôi cần đánh giá tất cả các yếu tố tài chính liên quan.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weigh up
1. Từ đồng nghĩa
Consider: Xem xét, suy nghĩ về.
Ví dụ: I need to consider all the possibilities before making a decision.
(Tôi cần xem xét tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định.)
Evaluate: Đánh giá, ước lượng.
Ví dụ: We need to evaluate the pros and cons of each option.
(Chúng tôi cần đánh giá các ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.)
Assess: Đánh giá, cân nhắc.
Ví dụ: They assessed the situation before taking action.
(Họ đã đánh giá tình huống trước khi hành động.)
2. Từ trái nghĩa
Ignore: Bỏ qua, không chú ý.
Ví dụ: He ignored the advice of his friends and went ahead with his decision.
(Anh ấy đã bỏ qua lời khuyên của bạn bè và tiếp tục với quyết định của mình.)
Disregard: Lờ đi, không để ý đến.
Ví dụ: She disregarded the potential consequences and made the decision impulsively.
(Cô ấy đã lờ đi các hậu quả tiềm ẩn và đưa ra quyết định một cách bốc đồng.)
Rush into: Vội vàng, không suy nghĩ kỹ.
Ví dụ: He rushed into the decision without weighing up all the options.
(Anh ấy đã vội vàng đưa ra quyết định mà không suy nghĩ kỹ về tất cả các lựa chọn.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)