Weigh up là gì? Tất tần tật về Weigh up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Weigh up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 54 03/04/2025


Weigh up

I. Định nghĩa Weigh up

Weigh up: Đánh giá

Weigh up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: "weigh" (cân)

  • Từ đi kèm: "up" (lên, một cách tổng thể hoặc kỹ lưỡng)

Weigh up có nghĩa là đánh giá, suy nghĩ cẩn thận về các yếu tố, tình huống hoặc các khả năng khác nhau trước khi đưa ra một quyết định. Cụm từ này được dùng trong những tình huống mà người ta cần phải cân nhắc các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

Ví dụ:

They WEIGHED the pros and cons UP carefully before deciding. Họ đánh giá những thuận lợi và khó khăn một cách cẩn thận trước khi quyết định.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Weigh up

1. Cấu trúc

  • Weigh up + danh từ (vấn đề, lựa chọn, khả năng): Diễn tả hành động đánh giá hoặc suy xét một vấn đề nào đó.

  • Weigh up + something: Được dùng khi nói về việc suy xét các yếu tố để đưa ra quyết định.

2. Cách sử dụng

  • Weigh up dùng khi bạn đánh giá hoặc suy xét một vấn đề, lựa chọn hoặc tình huống nào đó.

  • Nó thường được sử dụng trong các tình huống lựa chọn, ra quyết định, khi bạn cần phải cân nhắc các lợi ích và bất lợi của các phương án khác nhau.

Ví dụ:

  • Before making a decision, I need to weigh up all the pros and cons.
    (Trước khi đưa ra quyết định, tôi cần suy xét kỹ tất cả những ưu và nhược điểm.)

  • She is weighing up whether to accept the job offer or stay in her current position.
    (Cô ấy đang cân nhắc xem có nên nhận lời mời công việc hay ở lại vị trí hiện tại.)

  • They are weighing up the potential risks of investing in that company.
    (Họ đang đánh giá các rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư vào công ty đó.)

  • He weighed up the situation and decided that moving to another city was the best option.
    (Anh ấy đã cân nhắc tình hình và quyết định rằng việc chuyển đến thành phố khác là lựa chọn tốt nhất.)

  • Before buying the house, we need to weigh up all the financial factors involved.
    (Trước khi mua ngôi nhà, chúng tôi cần đánh giá tất cả các yếu tố tài chính liên quan.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Weigh up

1. Từ đồng nghĩa

Consider: Xem xét, suy nghĩ về.

Ví dụ: I need to consider all the possibilities before making a decision.
(Tôi cần xem xét tất cả các khả năng trước khi đưa ra quyết định.)

Evaluate: Đánh giá, ước lượng.

Ví dụ: We need to evaluate the pros and cons of each option.
(Chúng tôi cần đánh giá các ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.)

Assess: Đánh giá, cân nhắc.

Ví dụ: They assessed the situation before taking action.
(Họ đã đánh giá tình huống trước khi hành động.)

2. Từ trái nghĩa

Ignore: Bỏ qua, không chú ý.

Ví dụ: He ignored the advice of his friends and went ahead with his decision.
(Anh ấy đã bỏ qua lời khuyên của bạn bè và tiếp tục với quyết định của mình.)

Disregard: Lờ đi, không để ý đến.

Ví dụ: She disregarded the potential consequences and made the decision impulsively.
(Cô ấy đã lờ đi các hậu quả tiềm ẩn và đưa ra quyết định một cách bốc đồng.)

Rush into: Vội vàng, không suy nghĩ kỹ.

Ví dụ: He rushed into the decision without weighing up all the options.
(Anh ấy đã vội vàng đưa ra quyết định mà không suy nghĩ kỹ về tất cả các lựa chọn.)

1 54 03/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: