Hit up on là gì? Tất tần tật về Hit up on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit up on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 32 25/03/2025


Hit up on

I. Định nghĩa Hit up on

Hit up on: Tiêm thuốc

Hit up on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "chạm vào", "gọi".

  • Up: Phó từ, chỉ sự hoàn tất hoặc sự nhấn mạnh của hành động.

  • On: Giới từ, có thể chỉ ra mục đích hoặc đối tượng mà hành động được thực hiện.

Hit up on có thể mang nghĩa là liên lạc hoặc tìm kiếm ai đó về một chủ đề cụ thể. Tuy nhiên, cụm từ này ít phổ biến hơn so với "hit up". Trong một số trường hợp, "hit up on" có thể được hiểu là tiếp cận hoặc yêu cầu thông tin về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

He's been HITTING UP ON heroin for years. (Anh ta đã tiêm chích thuốc phiện mấy năm nay rồi.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit up on

1. Cấu trúc

S + hit up on + (someone/something): Liên lạc hoặc yêu cầu về một vấn đề hoặc thông tin cụ thể.

2. Cách sử dụng

Hit up on được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự tiếp cận hoặc yêu cầu thông tin về một chủ đề hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ:

She hit up on me for more details about the upcoming event.

(Cô ấy đã liên lạc với tôi để hỏi thêm chi tiết về sự kiện sắp tới.)

I’m going to hit up on some experts to get advice for the project.

(Tôi sẽ liên lạc với một vài chuyên gia để xin lời khuyên cho dự án.)

I’ll hit up on the team to find out what happened during the meeting.

(Tôi sẽ hỏi đội ngũ để tìm hiểu chuyện gì đã xảy ra trong cuộc họp.)

He hit up on the manager to discuss the new changes to the schedule.

(Anh ấy đã liên lạc với người quản lý để thảo luận về những thay đổi mới trong lịch trình.)

They hit up on their friend to get more information about the trip.

(Họ đã liên lạc với người bạn của mình để có thêm thông tin về chuyến đi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit up on

1. Từ đồng nghĩa

Contact (Liên lạc):

I need to contact him to get the details.

(Tôi cần liên lạc với anh ấy để có thêm chi tiết.)

Reach out to (Tiếp cận, liên lạc với):

She reached out to the customer service team for help.

(Cô ấy đã liên lạc với đội hỗ trợ khách hàng để được giúp đỡ.)

Ask about (Hỏi về):

I will ask about the situation when I see her.*

(Tôi sẽ hỏi về tình huống đó khi gặp cô ấy.)

2. Từ trái nghĩa

Ignore (Lờ đi):

He ignored my message when I hit up on him for advice.

(Anh ấy đã lờ tin nhắn của tôi khi tôi liên lạc với anh ấy để xin lời khuyên.)

Avoid (Tránh né):

She avoided talking to him after their argument.

(Cô ấy đã tránh nói chuyện với anh ấy sau cuộc cãi vã.)

Shut out (Từ chối, không tiếp nhận):

They shut out the suggestions made by the team.

(Họ đã từ chối các đề xuất được đưa ra bởi đội ngũ.)

1 32 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: