Walk in on là gì? Tất tần tật về Walk in on
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Walk in on
I. Định nghĩa Walk in on
Walk in on: Đi vào một cách bất ngờ
Walk in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."
-
In on: Cụm giới từ, có nghĩa là "xâm nhập vào" hoặc "bước vào một tình huống hoặc nơi mà người khác không mong muốn hoặc không chuẩn bị."
Walk in on có thể mang hai nghĩa chính:
-
Bước vào nơi hoặc tình huống mà người khác không mong muốn: Đây là nghĩa chủ yếu, dùng để chỉ việc xâm nhập vào một không gian mà người khác không chuẩn bị hoặc không muốn bạn ở đó.
-
Bắt gặp ai đó trong tình huống không muốn bị bắt gặp: Thường là một tình huống riêng tư hoặc nhạy cảm.
Ví dụ:
He WALKED IN ON when they was planning to fire him. Anh ấy đi vào một cách bất ngờ khi họ dự định sa thải anh ấy.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk in on
1. Cấu trúc
-
Walk in on + someone (người): Bước vào và thấy ai đó trong một tình huống.
Ví dụ: She walked in on her brother while he was playing video games.
(Cô ấy bước vào và thấy anh trai mình đang chơi game.)
-
Walk in on + cụm danh từ / tình huống: Bước vào và thấy một sự kiện hoặc tình huống diễn ra.
Ví dụ: I walked in on a surprise party for my birthday.
(Tôi bước vào và thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của mình.)
2. Cách sử dụng
Walk in on chủ yếu được dùng khi bạn vô tình hoặc không cố ý bước vào một phòng hoặc tình huống mà người khác không mong muốn. Thường là bạn làm gián đoạn hoặc bắt gặp ai đó trong một tình huống riêng tư hoặc tế nhị.
Ví dụ:
-
I walked in on my parents having an argument.
(Tôi bước vào và thấy bố mẹ đang cãi nhau.) -
She walked in on her colleague in the middle of a phone call.
(Cô ấy bước vào và thấy đồng nghiệp đang nói chuyện điện thoại.) -
He walked in on his friend while she was crying in her room.
(Anh ấy bước vào phòng và thấy bạn mình đang khóc.) -
They walked in on the meeting without knocking first.
(Họ bước vào cuộc họp mà không gõ cửa trước.) -
I walked in on a surprise party for my birthday.
(Tôi bước vào và thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của mình.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk in on
1. Từ đồng nghĩa
-
Interrupt: Gián đoạn, làm gián đoạn một cuộc trò chuyện hoặc hành động.
Ví dụ: She interrupted our conversation with her loud voice. (Cô ấy đã gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi bằng giọng nói to của mình.)
-
Burst in: Bước vào một phòng hoặc tình huống một cách đột ngột, không báo trước.
Ví dụ: He burst in on the meeting without any warning. (Anh ấy đột ngột bước vào cuộc họp mà không báo trước.)
-
Intrude: Xâm nhập vào một không gian riêng tư mà không được phép.
Ví dụ: She intruded on their private conversation. (Cô ấy đã xâm nhập vào cuộc trò chuyện riêng tư của họ.)
2. Từ trái nghĩa
-
Respect privacy: Tôn trọng sự riêng tư, không xâm nhập vào không gian riêng của người khác.
Ví dụ: Please respect my privacy and do not walk in on me while I'm working. (Làm ơn tôn trọng sự riêng tư của tôi và đừng bước vào khi tôi đang làm việc.)
-
Knock: Gõ cửa, hành động để đảm bảo sự chào đón trước khi bước vào.
Ví dụ: She knocked before entering the room. (Cô ấy đã gõ cửa trước khi bước vào phòng.)
-
Leave alone: Để ai đó yên, không can thiệp hoặc xâm nhập vào cuộc sống của họ.
Ví dụ: He just wants to be left alone to finish his work. (Anh ấy chỉ muốn được yên để hoàn thành công việc của mình.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)