Walk in on là gì? Tất tần tật về Walk in on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Walk in on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 72 02/04/2025


Walk in on

I. Định nghĩa Walk in on

Walk in on: Đi vào một cách bất ngờ

Walk in on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Walk: Động từ chính, có nghĩa là "đi bộ" hoặc "bước đi."

  • In on: Cụm giới từ, có nghĩa là "xâm nhập vào" hoặc "bước vào một tình huống hoặc nơi mà người khác không mong muốn hoặc không chuẩn bị."

Walk in on có thể mang hai nghĩa chính:

  • Bước vào nơi hoặc tình huống mà người khác không mong muốn: Đây là nghĩa chủ yếu, dùng để chỉ việc xâm nhập vào một không gian mà người khác không chuẩn bị hoặc không muốn bạn ở đó.

  • Bắt gặp ai đó trong tình huống không muốn bị bắt gặp: Thường là một tình huống riêng tư hoặc nhạy cảm.

Ví dụ:

He WALKED IN ON when they was planning to fire him. Anh ấy đi vào một cách bất ngờ khi họ dự định sa thải anh ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Walk in on

1. Cấu trúc

  • Walk in on + someone (người): Bước vào và thấy ai đó trong một tình huống.

Ví dụ: She walked in on her brother while he was playing video games.
(Cô ấy bước vào và thấy anh trai mình đang chơi game.)

  • Walk in on + cụm danh từ / tình huống: Bước vào và thấy một sự kiện hoặc tình huống diễn ra.

Ví dụ: I walked in on a surprise party for my birthday.
(Tôi bước vào và thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của mình.)

2. Cách sử dụng

Walk in on chủ yếu được dùng khi bạn vô tình hoặc không cố ý bước vào một phòng hoặc tình huống mà người khác không mong muốn. Thường là bạn làm gián đoạn hoặc bắt gặp ai đó trong một tình huống riêng tư hoặc tế nhị.

Ví dụ:

  • I walked in on my parents having an argument.
    (Tôi bước vào và thấy bố mẹ đang cãi nhau.)

  • She walked in on her colleague in the middle of a phone call.
    (Cô ấy bước vào và thấy đồng nghiệp đang nói chuyện điện thoại.)

  • He walked in on his friend while she was crying in her room.
    (Anh ấy bước vào phòng và thấy bạn mình đang khóc.)

  • They walked in on the meeting without knocking first.
    (Họ bước vào cuộc họp mà không gõ cửa trước.)

  • I walked in on a surprise party for my birthday.
    (Tôi bước vào và thấy bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của mình.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Walk in on

1. Từ đồng nghĩa

  • Interrupt: Gián đoạn, làm gián đoạn một cuộc trò chuyện hoặc hành động.

Ví dụ: She interrupted our conversation with her loud voice. (Cô ấy đã gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi bằng giọng nói to của mình.)

  • Burst in: Bước vào một phòng hoặc tình huống một cách đột ngột, không báo trước.

Ví dụ: He burst in on the meeting without any warning. (Anh ấy đột ngột bước vào cuộc họp mà không báo trước.)

  • Intrude: Xâm nhập vào một không gian riêng tư mà không được phép.

Ví dụ: She intruded on their private conversation. (Cô ấy đã xâm nhập vào cuộc trò chuyện riêng tư của họ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Respect privacy: Tôn trọng sự riêng tư, không xâm nhập vào không gian riêng của người khác.

Ví dụ: Please respect my privacy and do not walk in on me while I'm working. (Làm ơn tôn trọng sự riêng tư của tôi và đừng bước vào khi tôi đang làm việc.)

  • Knock: Gõ cửa, hành động để đảm bảo sự chào đón trước khi bước vào.

Ví dụ: She knocked before entering the room. (Cô ấy đã gõ cửa trước khi bước vào phòng.)

  • Leave alone: Để ai đó yên, không can thiệp hoặc xâm nhập vào cuộc sống của họ.

Ví dụ: He just wants to be left alone to finish his work. (Anh ấy chỉ muốn được yên để hoàn thành công việc của mình.)

1 72 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: