Hang it up là gì? Tất tần tật về hang it up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang it up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 34 24/03/2025


Hang it up

I. Định nghĩa Hang it up

Hang it up: Nghỉ hưu, bỏ việc

Hang it up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc gắn lên.

  • It (đại từ): thay thế cho một hành động hoặc công việc.

  • Up (phó từ): biểu thị việc dừng lại, kết thúc hoặc gác lại một cái gì đó.

Hang it up là một cụm động từ có nghĩa là dừng lại hoặc từ bỏ một hoạt động hoặc nghề nghiệp nào đó, đặc biệt khi người ta không còn đủ khả năng hoặc hứng thú để tiếp tục. Cụm từ này còn có thể dùng trong nghĩa "treo đồ" (như treo áo khoác lên móc), nhưng trong ngữ cảnh thông dụng, nó thường được hiểu là ngừng làm việc hoặc từ bỏ.

Ví dụ:

I'm getting too old for this task- I'm going to HANG IT UP next month. (Tôi trở nên quá gìa cho nhiệm vụ này, tôi sẽ nghỉ hưu vào tháng tới.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang it up

1. Cấu trúc

Hang it up: Sử dụng như một câu mệnh lệnh hoặc câu động viên, chỉ hành động từ bỏ, dừng lại, hoặc kết thúc một công việc hoặc sự nghiệp.

Hang it up (dừng lại, từ bỏ)

2. Cách sử dụng

  • Hang it up được sử dụng khi ai đó quyết định dừng lại, từ bỏ một công việc hoặc hành động, hoặc trong trường hợp chấm dứt sự nghiệp.

  • Trong ngữ cảnh thông thường, hang it up dùng để diễn đạt việc từ bỏ hoặc kết thúc sự nghiệp hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

  • After playing for 20 years, he decided to hang it up and retire.
    (Sau 20 năm thi đấu, anh ấy quyết định từ bỏ và nghỉ hưu.)

  • She finally hung it up after realizing she wasn't enjoying her job anymore.
    (Cô ấy cuối cùng đã từ bỏ công việc sau khi nhận ra rằng cô không còn thích công việc đó nữa.)

  • I think it's time to hang it up and let someone younger take over.
    (Tôi nghĩ đã đến lúc từ bỏ và để ai đó trẻ hơn thay thế.)

  • Don't hang it up just yet, you still have the potential to succeed.
    (Đừng bỏ cuộc ngay bây giờ, bạn vẫn có tiềm năng để thành công.)

  • He hung it up after his last concert; he knew it was the right time to retire.
    (Anh ấy đã từ bỏ sự nghiệp sau buổi hòa nhạc cuối cùng; anh biết đây là thời điểm đúng để nghỉ hưu.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang it up

1. Từ đồng nghĩa

  • Quit (bỏ cuộc, từ bỏ):

Ví dụ: "He quit his job to pursue his passion."

(Anh ấy bỏ công việc để theo đuổi đam mê.)

  • Retire (nghỉ hưu, ngừng làm việc):

Ví dụ: "She retired after 40 years of service."

(Cô ấy nghỉ hưu sau 40 năm làm việc.)

  • Give up (từ bỏ, bỏ cuộc):

Ví dụ: "Don’t give up, keep going!"

(Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục!)

2. Từ trái nghĩa

  • Continue (tiếp tục):

Ví dụ: "You should continue pursuing your dreams."

(Bạn nên tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.)

  • Persevere (kiên trì, bền bỉ):

Ví dụ: "He persevered despite many challenges."

(Anh ấy đã kiên trì mặc dù gặp rất nhiều thử thách.)

  • Keep going (tiếp tục đi):

Ví dụ: "Keep going, you’re almost there!"

(Hãy tiếp tục, bạn gần đến đích rồi!)

1 34 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: