Try for là gì? Tất tần tật về Try for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Try for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 49 14/04/2025


Try for

I. Định nghĩa Try for

Try for: Cố gắng đạt được gì đó

Try for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Try (động từ): thử, cố gắng làm gì đó.

  • For (giới từ): hướng tới mục tiêu, nhằm đạt được điều gì.

Try for = Cố gắng đạt được một điều gì đó, đặc biệt là một mục tiêu, cơ hội, danh hiệu hoặc điều mong muốn.

Ví dụ:

I'm going to TRY FOR the job. Tôi sẽ cố gắng có được công việc đó.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Try for

1. Cấu trúc

  • Try for + danh từ: Dùng khi muốn đạt được điều gì đó cụ thể:

    • try for a job (thử xin việc)

    • try for a place (cố gắng giành một vị trí)

    • try for a scholarship (cố gắng để có học bổng)

  • Try for + something important/competitive

2. Cách sử dụng

  • Khi bạn nỗ lực hướng tới một cơ hội (dự thi, ứng tuyển, tranh suất...).

  • Khi nói về mục tiêu cá nhân, như muốn làm mẹ, tham gia đội tuyển, được chọn, v.v.

  • Phổ biến trong cả đời sống hàng ngày lẫn bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • She’s trying for a role in the school play.
    Cô ấy đang cố gắng giành một vai trong vở kịch của trường.

  • I’ll try for that new position at work.
    Tôi sẽ thử ứng tuyển vào vị trí mới ở chỗ làm.

  • He tried for a spot on the national team.
    Anh ấy đã cố gắng để giành một suất trong đội tuyển quốc gia.

  • They’re trying for a baby.
    Họ đang cố gắng có con.

  • You should try for that scholarship — you have a good chance!
    Bạn nên thử xin học bổng đó — bạn có cơ hội tốt mà!

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Try for

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Ví dụ Dịch
Apply for She applied for the scholarship. Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng.
Go for He’s going for the manager role. Anh ấy đang nhắm đến vị trí quản lý.
Aim for She’s aiming for first place. Cô ấy nhắm đến vị trí đầu tiên.
Compete for They competed for the top prize. Họ tranh giải cao nhất.
Seek He seeks a new opportunity. Anh ta tìm kiếm một cơ hội mới.

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Ví dụ Dịch
Give up on He gave up on his dream job. Anh ấy từ bỏ công việc mơ ước.
Ignore She ignored the chance to apply. Cô ấy đã bỏ qua cơ hội nộp đơn.
Avoid They avoided the competition. Họ tránh tham gia cuộc thi.
Withdraw from He withdrew from the contest. Anh ấy rút khỏi cuộc thi.

1 49 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: