Hand in là gì? Tất tần tật về hand in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hand in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 43 24/03/2025


Hand in

I. Định nghĩa Hand in

Hand in: Nộp, đệ trình công việc để thẩm định

Hand in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hand (động từ): có nghĩa là đưa hoặc trao.

  • In (phó từ): trong trường hợp này, in có nghĩa là vào một nơi hoặc một tình huống chính thức, ví dụ như nộp vào hệ thống, gửi đi cho ai đó.

Hand in có nghĩa là nộp hoặc đưa cái gì đó cho ai đó, thường là một người có thẩm quyền hoặc trong một tình huống chính thức, ví dụ như nộp bài tập, tài liệu, hoặc đơn xin việc.

Ví dụ:

I HANDED my homework IN late as usual. (Tôi nộp bài tập về nhà muộn như thường.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hand in

1. Cấu trúc

  • Hand in + (danh từ): nộp cái gì đó.

  • Hand in + (something) + (to someone): nộp cái gì đó cho ai đó.

2. Cách sử dụng

Hand in thường được sử dụng khi bạn nộp hoặc giao một cái gì đó, đặc biệt là trong các bối cảnh học tập, công việc, hoặc các tình huống cần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc thủ tục nào đó.

Ví dụ:

  • I have to hand in my homework by Friday.
    (Tôi phải nộp bài tập vào thứ Sáu.)

  • She handed in the report to her manager.
    (Cô ấy đã nộp báo cáo cho quản lý của mình.)

  • All students must hand in their assignments before the deadline.
    (Tất cả học sinh phải nộp bài tập của họ trước hạn chót.)

  • He handed in his resignation letter last week.
    (Anh ấy đã nộp đơn xin nghỉ việc vào tuần trước.)

  • Please hand in your forms at the front desk.
    (Vui lòng nộp các mẫu đơn của bạn tại quầy tiếp tân.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hand in

1. Từ đồng nghĩa

  • Submit (nộp, trình):

Ví dụ: "You need to submit the application by tomorrow."

(Bạn cần nộp đơn vào ngày mai.)

  • Turn in (nộp, giao nộp):

Ví dụ: "Please turn in your homework at the beginning of the class."

(Vui lòng nộp bài tập của bạn vào đầu giờ học.)

  • Give in (đưa cho, nộp):

Ví dụ: "He gave in his paperwork to the office."

(Anh ấy đã nộp giấy tờ cho văn phòng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Keep (giữ lại):

Ví dụ: "I decided to keep the documents instead of handing them in."

(Tôi quyết định giữ lại các tài liệu thay vì nộp chúng.)

  • Withdraw (rút lại):

Ví dụ: "She withdrew her application after reconsidering."

(Cô ấy đã rút lại đơn xin sau khi suy nghĩ lại.)

  • Retain (giữ lại):

Ví dụ: "The company decided to retain the report for further review."

(Công ty quyết định giữ lại báo cáo để xem xét thêm.)

1 43 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: