Get it up là gì? Tất tần tật về get it up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get it up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 115 08/03/2025


Get it up

I. Định nghĩa Get it up

get it up: Bị kích động, nổi giận

Get it up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận, đạt được hoặc làm cho một thứ gì đó xảy ra.

It: Đại từ, chỉ sự vật, sự việc hoặc tình huống đã được đề cập.

Up: Trạng từ, chỉ sự di chuyển lên, sự gia tăng hoặc sự thay đổi trạng thái.

Get it up có thể mang các nghĩa sau:

- Làm tăng lên, gia tăng: Dùng để miêu tả việc làm một thứ gì đó tăng lên, như tăng mức độ, độ cao hoặc tốc độ của một việc gì đó.

- Khởi động, làm cho một cái gì đó bắt đầu hoạt động: Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tổ chức để chỉ việc bắt đầu hoặc khởi động một hoạt động.

- Cải thiện hoặc nâng cao: Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng để miêu tả việc nâng cao năng lực, sự tự tin hay khả năng của ai đó.

- Cải thiện tình trạng cương cứng (thường dùng trong ngữ cảnh tình dục): Đây là nghĩa không chính thức, ám chỉ việc nam giới có thể đạt được sự cương cứng.

Ví dụ:

He couldn't GET IT UP and felt very embarrassed. (Anh ấy không thể túc giận được mà còn vô cùng xấu hổ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get it up

1. Cấu trúc

Get it up + Noun (Thực hiện một hành động, hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên tốt hơn, cao hơn, mạnh mẽ hơn).

Ví dụ: "Can you get it up before the deadline?" (Bạn có thể làm việc đó xong trước hạn chót không?)

2. Cách sử dụng

Get it up thường được dùng khi muốn nói về việc tăng cường một cái gì đó, hoặc bắt đầu một công việc, hoạt động nào đó. Trong một số ngữ cảnh không chính thức, cụm từ này cũng có thể đề cập đến hành động sinh lý.

Ví dụ:

  • "He couldn’t get it up during the performance."
    (Anh ấy không thể làm nó tăng lên trong buổi biểu diễn. [Trong ngữ cảnh tình dục, đây là việc nam giới không thể cương cứng.])

  • "We need to get it up to the top floor by tomorrow."
    (Chúng ta cần đưa nó lên tầng trên cùng trước ngày mai.)

  • "She managed to get it up in time for the presentation."
    (Cô ấy đã kịp thời hoàn thành công việc đó trước khi thuyết trình.)

  • "The company worked hard to get it up and running."
    (Công ty đã làm việc chăm chỉ để đưa nó hoạt động.)

  • "Can you get it up to the required level?"
    (Bạn có thể nâng nó lên đến mức yêu cầu không?)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get it up

1. Từ đồng nghĩa

Increase: Tăng lên.

Raise: Nâng lên.

Boost: Tăng cường.

Enhance: Cải thiện.

2. Từ trái nghĩa

Lower: Hạ thấp.

Reduce: Giảm bớt.

Diminish: Giảm đi.

1 115 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: