Quarrel with là gì? Tất tần tật về Quarrel with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Quarrel with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 89 31/03/2025


Quarrel with

I. Định nghĩa Quarrel with

Quarrel with: Không đồng ý với cái gì

Quarrel with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Quarrel (động từ): có nghĩa là tranh cãi, cãi vã.

  • With (giới từ): chỉ ra người hoặc đối tượng mà người nói đang có cuộc tranh cãi hoặc xung đột.

Quarrel with có nghĩa là cãi vã, tranh cãi hoặc có xung đột với ai. Cụm động từ này thường dùng để chỉ một cuộc xung đột giữa hai hay nhiều người, thường là do bất đồng quan điểm hoặc sự hiểu lầm.

Ví dụ:

I am not QUARRELLING WITH their idea, cuz I think there are other possibilities. Tôi không đồng ý với ý tưởng của họ bởi tôi nghĩ vẫn còn những khả năng khác.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Quarrel with

1. Cấu trúc

1.1. Quarrel with someone:

  • "Someone" là người mà bạn tranh cãi hoặc có mâu thuẫn với.

Ví dụ:

  • She quarreled with her brother over the inheritance.

(Cô ấy đã cãi nhau với anh trai về thừa kế.)

  • They quarrelled with the manager about the working conditions.

(Họ đã cãi nhau với quản lý về điều kiện làm việc.)

1.2. Quarrel with someone about something:

  • Dùng "about" khi muốn chỉ ra vấn đề hoặc chủ đề mà cuộc tranh cãi xoay quanh.

Ví dụ:

  • They quarrelled with each other about money.

(Họ đã cãi nhau với nhau về tiền bạc.)

  • He quarreled with his friend about their different political views.

(Anh ấy đã cãi nhau với bạn mình về quan điểm chính trị khác nhau.)

1.3. Quarrel with someone over something:

  • "Over" chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân cụ thể của cuộc tranh cãi.

Ví dụ:

  • They quarreled with their neighbors over the noise.

(Họ đã cãi nhau với hàng xóm về tiếng ồn.)

  • She quarreled with her friend over a misunderstanding.

(Cô ấy đã cãi nhau với bạn mình vì một sự hiểu lầm.)

2. Cách sử dụng

  • Quarrel with được sử dụng khi một người hoặc nhóm người tranh cãi, có xung đột với một ai đó hoặc một nhóm người.

  • Nó có thể đề cập đến những cuộc tranh luận gay gắt, không hòa hợp, hoặc có sự không đồng tình về quan điểm hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

  • She quarreled with her best friend over a misunderstanding.

(Cô ấy đã cãi nhau với người bạn thân của mình vì một sự hiểu lầm.)

  • John quarreled with his colleague about the project deadline.

(John đã cãi nhau với đồng nghiệp của mình về thời hạn dự án.)

  • They often quarrel with each other about money.

(Họ thường xuyên cãi nhau với nhau về tiền bạc.)

  • I don't want to quarrel with you over something so trivial.

(Tôi không muốn cãi nhau với bạn về những chuyện vặt vãnh như vậy.)

  • The two neighbors quarreled with each other for years before finally reconciling.

(Hai người hàng xóm đã cãi nhau suốt nhiều năm trước khi cuối cùng làm hòa.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Quarrel with

1. Từ đồng nghĩa

  • Argue with: (tranh cãi với ai)

Ví dụ: She argued with him about the decision.

(Cô ấy đã tranh cãi với anh ấy về quyết định.)

  • Disagree with: (không đồng ý với ai)

Ví dụ: I disagree with you on this issue.

(Tôi không đồng ý với bạn về vấn đề này.)

  • Fall out with: (cãi nhau, gây mâu thuẫn với ai)

Ví dụ: They fell out with each other over a small issue.

(Họ đã cãi nhau với nhau vì một vấn đề nhỏ.)

2. Từ trái nghĩa

  • Agree with: (đồng ý với ai)

Ví dụ: I agree with you on that point.

(Tôi đồng ý với bạn về điểm đó.)

  • Make peace with: (làm hòa với ai)

Ví dụ: They decided to make peace with each other after the fight.

(Họ quyết định làm hòa với nhau sau cuộc cãi vã.)

Reconcile with: (giải hòa với ai)

Ví dụ: She reconciled with her brother after their long argument.

(Cô ấy đã giải hòa với anh trai sau cuộc tranh cãi dài.)

1 89 31/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: