Put across là gì? Tất tần tật về Put across

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Put across từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 74 21/04/2025


Put across

I. Định nghĩa Put across

Put across: Giao tiếp, trò chuyện, truyền tải thông điệp

Put across là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Put (động từ): Đặt, để, trình bày.

  • Across (trạng từ/giới từ): Băng qua, truyền tải, sang bên kia.

Put across là cụm động từ dùng để truyền đạt ý tưởng, quan điểm hay thông tin một cách hiệu quả, khiến người khác hiểu rõ điều mình muốn nói.

Ví dụ:

He found it difficult to PUT ACROSS what he wanted to say at the meeting. Anh ấy cảm thấy rất khó để mà truyền tải những gì anh ấy muốn nói ở cuộc họp.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Put across

1. Cấu trúc

Put something across (to someone)

→ Diễn đạt điều gì đó cho ai hiểu.

2. Cách sử dụng

Thường dùng trong giao tiếp, bài thuyết trình, giảng dạy…

Ví dụ:

  • She puts her ideas across very clearly in meetings.
    (Cô ấy trình bày ý tưởng rất rõ ràng trong các cuộc họp.)

  • I hope I managed to put my point across.
    (Tôi hy vọng mình đã diễn đạt được quan điểm của mình.)

  • The teacher put the grammar rules across in a simple way.
    (Giáo viên truyền đạt các quy tắc ngữ pháp theo cách đơn giản.)

  • He struggled to put his emotions across in words.
    (Anh ấy gặp khó khăn khi diễn đạt cảm xúc bằng lời.)

  • Good visuals can help you put your message across effectively.
    (Hình ảnh tốt có thể giúp bạn truyền đạt thông điệp hiệu quả.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Put across

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Convey Truyền đạt She conveyed her thoughts clearly. (Cô ấy truyền đạt suy nghĩ rõ ràng.)
Express Diễn đạt He expressed his opinion honestly. (Anh ấy bày tỏ ý kiến một cách trung thực.)
Communicate Giao tiếp, truyền đạt They communicated their plan well. (Họ truyền đạt kế hoạch tốt.)

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa (dịch) Ví dụ & dịch ngắn gọn
Confuse Làm rối, khiến khó hiểu He confused the audience with too much jargon. (Anh ấy làm khán giả rối với quá nhiều từ chuyên môn.)
Muddle Làm rối tung, làm lẫn lộn The unclear message muddled the discussion. (Thông điệp không rõ ràng làm cuộc thảo luận trở nên rối rắm.)
Miscommunicate Truyền đạt sai They miscommunicated the instructions. (Họ truyền đạt sai hướng dẫn.)

1 74 21/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: