Wade in là gì? Tất tần tật về Wade in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wade in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 38 02/04/2025


Wade in

I. Định nghĩa Wade in

Wade in: Bắt đầu cái gì đó mà không suy nghĩ / Tấn công

Wade in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wade (động từ): "Wade" có nghĩa là đi chậm qua nước hoặc lội qua một khu vực có nước nông.

  • In (giới từ): Chỉ sự chuyển động vào trong một không gian hoặc một khu vực.

Wade in: Là cụm động từ có nghĩa là tham gia vào một cuộc tranh luận, sự kiện, hoặc tình huống nào đó, thường là khi không rõ ràng, hoặc trong một tình huống khó khăn. Nó cũng có thể có nghĩa là tham gia một cách năng động và mạnh mẽ vào một cuộc đối thoại hoặc vấn đề.

Ví dụ:

He just WADED IN without listening to what anyone had to say. Anh ấy bắt đầu mà không nghe cái mà mọi người phải nói.

The hooligans WADED IN when they saw fans from the other team. Bọn du côn tấn công khi chúng nhìn thấy người hâm mộ của đội khác.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wade in

1. Cấu trúc

  • Wade in + (to) + something: Tham gia vào một tình huống hoặc vấn đề.

  • Ví dụ: He waded in to offer his opinion. (Anh ấy tham gia vào để đưa ra ý kiến của mình.)

2. Cách sử dụng

  • Wade in có thể dùng khi một người tham gia vào một tình huống hoặc cuộc tranh luận mà không ngại đối mặt với những khó khăn, thử thách.

  • Wade in có thể được dùng để miêu tả một hành động khi một người bắt đầu tham gia vào điều gì đó, như tham gia vào một cuộc thảo luận nóng, một vấn đề pháp lý, hay một tình huống có nhiều ý kiến trái chiều.

Ví dụ:

  • She decided to wade in and give her opinion on the matter.
    (Cô ấy quyết định tham gia vào và đưa ra ý kiến của mình về vấn đề này.)

  • He waded in with a strong argument during the debate.
    (Anh ấy tham gia vào với một lập luận mạnh mẽ trong suốt cuộc tranh luận.)

  • When the conflict started, everyone hesitated, but John immediately waded in.
    (Khi xung đột bắt đầu, mọi người đều ngần ngại, nhưng John lập tức tham gia vào.)

  • The lawyer waded in to explain the terms of the contract.
    (Luật sư tham gia vào để giải thích các điều khoản của hợp đồng.)

  • The politician waded in to address the controversy surrounding the policy.
    (Chính trị gia tham gia vào để giải quyết cuộc tranh cãi xung quanh chính sách.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wade in

1. Từ đồng nghĩa

  • Jump in: Tham gia ngay lập tức, đặc biệt là khi có sự tranh luận hoặc vấn đề.

Ví dụ: He jumped in to help with the discussion.

(Anh ấy đã tham gia ngay lập tức để giúp đỡ cuộc thảo luận.)

  • Dive in: Tham gia một cách nhiệt tình và nhanh chóng, thường là vào một tình huống khó khăn.

Ví dụ: She dived in with a proposal to solve the issue.

(Cô ấy tham gia ngay với một đề xuất để giải quyết vấn đề.)

  • Engage: Tham gia vào một hoạt động hoặc cuộc tranh luận.

Ví dụ: He engaged in the conversation despite his reservations.

(Anh ấy đã tham gia vào cuộc trò chuyện mặc dù có những nghi ngờ của mình.)

2. Từ trái nghĩa

  • Stay out: Tránh tham gia vào một tình huống hoặc cuộc tranh luận.

Ví dụ: He decided to stay out of the argument.

(Anh ấy quyết định không tham gia vào cuộc tranh cãi.)

  • Avoid: Tránh né, không tham gia vào một tình huống hoặc vấn đề.

Ví dụ: She avoided getting involved in the controversial matter.

(Cô ấy đã tránh tham gia vào vấn đề gây tranh cãi.)

  • Shy away: Tránh né, không muốn tham gia vì sợ hãi hoặc không muốn đối diện với khó khăn.

Ví dụ: He shied away from taking part in the meeting.

(Anh ấy đã né tránh việc tham gia vào cuộc họp.)

1 38 02/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: