Look for là gì? Tất tần tật về Look for

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Look for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 76 15/04/2025


Look for

I. Định nghĩa Look for

Look for: Cố gắng tìm kiếm

Look for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Look (động từ): nhìn

  • For (giới từ): tìm kiếm, nhằm mục đích

Look for có nghĩa là tìm kiếm hoặc săn lùng một thứ gì đó hoặc ai đó, với mục đích rõ ràng. Nó có thể được sử dụng khi bạn đang tìm kiếm một vật gì đó (như đồ vật, tài liệu, hoặc thông tin) hoặc đang tìm kiếm một người (chẳng hạn như một ứng viên phù hợp cho công việc).

Ví dụ:

I've been LOOKING FOR all their hidden files, but I can't find them anywhere. Tôi đang cố tìm những tập tin bị giấu của họ nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Look for

1. Cấu trúc

  • Look for + danh từ (người/vật)

  • Look for + cụm danh từ (như "a solution," "a job," v.v.)

2. Cách sử dụng

  • Look for được dùng khi bạn có một mục đích hoặc một đối tượng cụ thể để tìm kiếm. Cụm từ này thường liên quan đến hành động tìm kiếm hoặc tìm kiếm một cái gì đó có mục đích rõ ràng.

  • Look for có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tìm đồ vật, tìm kiếm cơ hội, tìm người hoặc tìm giải pháp.

Ví dụ:

  • I am looking for my keys. Have you seen them?
    → Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng không?

  • She is looking for a new job because she wants to change careers.
    → Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới vì muốn thay đổi nghề nghiệp.

  • They are looking for a solution to the problem.
    → Họ đang tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề này.

  • He’s looking for his lost dog in the park.
    → Anh ấy đang tìm con chó bị mất của mình trong công viên.

  • We are looking for a good restaurant to have dinner.
    → Chúng tôi đang tìm một nhà hàng tốt để ăn tối.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Look for

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa tương đương Ví dụ Dịch ngắn gọn
Search for Tìm kiếm I searched for my wallet everywhere but couldn’t find it. Tôi đã tìm kiếm ví của mình khắp nơi nhưng không tìm thấy.
Hunt for Săn lùng, tìm kiếm She is hunting for a rare book to add to her collection. Cô ấy đang săn lùng một cuốn sách hiếm để thêm vào bộ sưu tập của mình.
Seek Tìm kiếm (thường là tìm kiếm điều gì đó quan trọng) He is seeking advice on how to improve his health. Anh ấy đang tìm kiếm lời khuyên về cách cải thiện sức khỏe của mình.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa trái ngược Ví dụ Dịch ngắn gọn
Ignore Lờ đi, bỏ qua She ignored the problem instead of looking for a solution. Cô ấy đã bỏ qua vấn đề thay vì tìm kiếm một giải pháp.
Overlook Bỏ sót, bỏ qua Don’t overlook any details when you look for the information. Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào khi bạn tìm kiếm thông tin.
Disregard Phớt lờ, không quan tâm They disregarded his suggestion instead of looking for a compromise. Họ đã phớt lờ gợi ý của anh ấy thay vì tìm kiếm một thỏa hiệp.

1 76 15/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: