Look for là gì? Tất tần tật về Look for
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Look for từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Look for
I. Định nghĩa Look for
Look for: Cố gắng tìm kiếm
Look for là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Look (động từ): nhìn
-
For (giới từ): tìm kiếm, nhằm mục đích
→ Look for có nghĩa là tìm kiếm hoặc săn lùng một thứ gì đó hoặc ai đó, với mục đích rõ ràng. Nó có thể được sử dụng khi bạn đang tìm kiếm một vật gì đó (như đồ vật, tài liệu, hoặc thông tin) hoặc đang tìm kiếm một người (chẳng hạn như một ứng viên phù hợp cho công việc).
Ví dụ:
I've been LOOKING FOR all their hidden files, but I can't find them anywhere. Tôi đang cố tìm những tập tin bị giấu của họ nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Look for
1. Cấu trúc
-
Look for + danh từ (người/vật)
-
Look for + cụm danh từ (như "a solution," "a job," v.v.)
2. Cách sử dụng
-
Look for được dùng khi bạn có một mục đích hoặc một đối tượng cụ thể để tìm kiếm. Cụm từ này thường liên quan đến hành động tìm kiếm hoặc tìm kiếm một cái gì đó có mục đích rõ ràng.
-
Look for có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tìm đồ vật, tìm kiếm cơ hội, tìm người hoặc tìm giải pháp.
Ví dụ:
-
I am looking for my keys. Have you seen them?
→ Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng không? -
She is looking for a new job because she wants to change careers.
→ Cô ấy đang tìm kiếm một công việc mới vì muốn thay đổi nghề nghiệp. -
They are looking for a solution to the problem.
→ Họ đang tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề này. -
He’s looking for his lost dog in the park.
→ Anh ấy đang tìm con chó bị mất của mình trong công viên. -
We are looking for a good restaurant to have dinner.
→ Chúng tôi đang tìm một nhà hàng tốt để ăn tối.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Look for
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa tương đương | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Search for | Tìm kiếm | I searched for my wallet everywhere but couldn’t find it. | Tôi đã tìm kiếm ví của mình khắp nơi nhưng không tìm thấy. |
Hunt for | Săn lùng, tìm kiếm | She is hunting for a rare book to add to her collection. | Cô ấy đang săn lùng một cuốn sách hiếm để thêm vào bộ sưu tập của mình. |
Seek | Tìm kiếm (thường là tìm kiếm điều gì đó quan trọng) | He is seeking advice on how to improve his health. | Anh ấy đang tìm kiếm lời khuyên về cách cải thiện sức khỏe của mình. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa trái ngược | Ví dụ | Dịch ngắn gọn |
---|---|---|---|
Ignore | Lờ đi, bỏ qua | She ignored the problem instead of looking for a solution. | Cô ấy đã bỏ qua vấn đề thay vì tìm kiếm một giải pháp. |
Overlook | Bỏ sót, bỏ qua | Don’t overlook any details when you look for the information. | Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào khi bạn tìm kiếm thông tin. |
Disregard | Phớt lờ, không quan tâm | They disregarded his suggestion instead of looking for a compromise. | Họ đã phớt lờ gợi ý của anh ấy thay vì tìm kiếm một thỏa hiệp. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)