Pass up là gì? Tất tần tật về Pass up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 65 18/04/2025


Pass up

I. Định nghĩa Pass up

Pass up: Từ chối cơ hội

Pass up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (bỏ qua, không nhận)

  • Giới từ: up (lên – mang tính tăng cơ hội, vị trí)

Pass up là cụm động từ mang nghĩa bỏ qua, từ chối một cơ hội, lời mời, ưu đãi hoặc điều gì có lợi, thường là một cách cố ý.

Ví dụ:

She PASSED UP the opportunity to go to university because she'd been offered a good job. Cô ấy đã từ chối cơ hội học đại học bởi cô ấy đã được yêu cầu một công việc tốt.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass up

1. Cấu trúc

pass up + something (thường là cơ hội, lời mời, lợi ích)

→ từ chối, bỏ lỡ điều gì

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi ai đó không chấp nhận một điều gì hấp dẫn hoặc có giá trị, như: công việc, ưu đãi, lời mời...

  • Thường mang ý nghĩa tiếc nuối, rằng điều đó đáng lẽ nên nhận, nhưng lại không nhận

Ví dụ:

  • I can't believe you passed up such a great job offer.
    → Tôi không thể tin là bạn lại bỏ qua một lời mời làm việc tuyệt vời như vậy.

  • Don’t pass up the chance to travel while you’re young.
    → Đừng bỏ lỡ cơ hội đi du lịch khi bạn còn trẻ.

  • He passed up the invitation to the party.
    → Anh ấy từ chối lời mời dự tiệc.

  • She passed up a free ticket to the concert.
    → Cô ấy bỏ qua một vé xem hòa nhạc miễn phí.

  • We shouldn’t pass up this business opportunity.
    → Chúng ta không nên bỏ lỡ cơ hội kinh doanh này.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass up

1. Từ đồng nghĩa

  • turn down → từ chối
    He turned down the job offer.
    → Anh ấy từ chối lời mời làm việc.

  • refuse → từ chối
    She refused the invitation politely.
    → Cô ấy từ chối lời mời một cách lịch sự.

  • miss out on → bỏ lỡ
    He missed out on a big opportunity.
    → Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội lớn.

2. Từ trái nghĩa

  • accept → chấp nhận
    She accepted the scholarship.
    → Cô ấy đã nhận học bổng.

  • take up → nắm lấy (cơ hội)
    He took up the chance to study abroad.
    → Anh ấy nắm lấy cơ hội đi du học.

  • grab / seize → nắm bắt
    Don't miss this chance – grab it!
    → Đừng bỏ lỡ cơ hội này – nắm lấy ngay đi!

1 65 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: