Run into là gì? Tất tần tật về Run into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 73 22/04/2025


Run into

I. Định nghĩa Run into

Run into: Có giá, tiêu, tốn / Tình cờ gặp

Run into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy

  • Into (giới từ): vào, đến, đối diện với

Định nghĩa Run into:

Nghĩa chính Giải thích Ngữ cảnh sử dụng
1. Gặp phải ngẫu nhiên Tình cờ gặp ai đó, điều gì đó mà không lên kế hoạch Gặp gỡ bạn bè, đối tác, người quen
2. Va phải Va chạm với một vật thể, một cái gì đó Giao thông, tai nạn
3. Đối diện với vấn đề Đối mặt với thử thách, tình huống khó khăn Công việc, cuộc sống, sự nghiệp

Ví dụ:

The project has RUN INTO millions of dollars without any prospect of a return on this investment. Dự án này đã tiêu tốn hàng triệu đô mà không có bất kỳ triển vọng nào về việc hoàn lại vốn đầu tư.

I RAN INTO James in a bar in the City on Friday. Tôi tình cờ gặp James ở quán rượu trong thành phố hôm thứ 6.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run into

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Run into someone: gặp ai đó (ngẫu nhiên)

  • Run into something: va vào cái gì đó

  • Run into trouble/problems: gặp rắc rối, gặp khó khăn

2. Ví dụ

  • I ran into an old friend at the supermarket.
    → Tôi gặp lại một người bạn cũ ở siêu thị.

  • She ran into some problems while working on the project.
    → Cô ấy gặp phải một số vấn đề khi làm việc với dự án.

  • We ran into a wall while hiking up the mountain.
    → Chúng tôi va phải một bức tường khi leo núi.

  • He ran into financial trouble after losing his job.
    → Anh ấy gặp phải vấn đề tài chính sau khi mất việc.

  • They ran into each other at the party and started chatting.
    → Họ gặp nhau tại bữa tiệc và bắt đầu trò chuyện.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run into

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Bump into Va phải, gặp ngẫu nhiên I bumped into my teacher yesterday. Hôm qua tôi va phải thầy giáo của mình.
Encounter Gặp phải (trái nghĩa: tránh) She encountered a lot of challenges in her new job. Cô ấy gặp phải rất nhiều thử thách trong công việc mới.
Meet by chance Gặp ngẫu nhiên I met him by chance at the mall. Tôi gặp ngẫu nhiên anh ấy ở trung tâm mua sắm.
Come across Tình cờ gặp I came across an interesting book in the library. Tôi tình cờ gặp một cuốn sách thú vị trong thư viện.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Avoid Tránh I try to avoid meeting him. Tôi cố gắng tránh gặp anh ta.
Escape Tránh khỏi, trốn thoát She escaped from the situation. Cô ấy đã tránh khỏi tình huống đó.
Elude Lẩn tránh, tránh né The suspect eluded the police. Kẻ tình nghi đã lẩn tránh cảnh sát.
Steer clear of Tránh xa He steers clear of risky investments. Anh ấy tránh xa các khoản đầu tư mạo hiểm.

1 73 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: