Hang in there là gì? Tất tần tật về hang in there
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang in there từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hang in there
I. Định nghĩa Hang in there
Hang in there: Kiên trì, không bỏ cuộc
Hang in there là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ở lại.
-
In (giới từ): chỉ sự duy trì ở trong một tình huống.
-
There (phó từ): chỉ vị trí hoặc tình huống, ở đây mang tính chất khuyến khích người khác kiên trì ở lại với tình huống khó khăn.
→ Hang in there là một cụm động từ thông dụng có nghĩa là cố gắng chịu đựng, kiên nhẫn trong một tình huống khó khăn hoặc đừng bỏ cuộc, tiếp tục cố gắng dù gặp khó khăn. Cụm từ này thường được dùng như một lời động viên khi ai đó đang gặp phải thử thách hoặc khó khăn.
Ví dụ:
Although we were doing badly, we HUNG IN THERE till we finished. (Mặc dù chúng tôi làm không được tốt, nhưng chúng tôi vẫn kiên trì cho đến khi hoàn thành.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang in there
1. Cấu trúc
Hang in there: là cụm từ độc lập, dùng để động viên ai đó tiếp tục kiên trì dù gặp khó khăn.
2. Cách sử dụng
Hang in there thường được dùng trong các tình huống động viên ai đó tiếp tục đối mặt với khó khăn mà không bỏ cuộc.
Ví dụ:
-
I know this project is tough, but hang in there, it will get better!
(Tôi biết dự án này khó khăn, nhưng cố gắng lên, mọi thứ sẽ tốt hơn thôi!) -
Hang in there! You’re almost done with the exam.
(Cố lên! Bạn gần xong bài thi rồi.) -
It’s been a tough week, but hang in there, the weekend is coming!
(Đây là một tuần khó khăn, nhưng cố gắng lên, cuối tuần sắp đến rồi!) -
You’ve been working hard, just hang in there a little longer.
(Bạn đã làm việc vất vả, cố gắng thêm một chút nữa nhé.) -
Hang in there, I’m sure things will improve soon.
(Cố lên, tôi chắc chắn mọi thứ sẽ sớm cải thiện thôi.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang in there
1. Từ đồng nghĩa
- Hold on (kiên trì, giữ vững):
Ví dụ: "Hold on, you're doing great!"
(Cứ kiên trì lên, bạn đang làm rất tốt!)
- Keep going (tiếp tục đi, đừng bỏ cuộc):
Ví dụ: "Keep going, you're almost there!"
(Tiếp tục đi, bạn gần đến nơi rồi!)
- Stay strong (giữ vững tinh thần):
Ví dụ: "Stay strong, you can handle this!"
(Giữ vững tinh thần, bạn có thể làm được mà!)
2. Từ trái nghĩa
- Give up (bỏ cuộc):
Ví dụ: "Don’t give up, you’re too close to the finish line."
(Đừng bỏ cuộc, bạn quá gần đích rồi.)
- Quit (dừng lại, từ bỏ):
Ví dụ: "If you quit now, all your hard work will be for nothing."
(Nếu bạn từ bỏ bây giờ, tất cả công sức của bạn sẽ trở thành vô nghĩa.)
- Surrender (đầu hàng, nhượng bộ):
Ví dụ: "Never surrender, no matter how tough it gets!"
(Đừng bao giờ đầu hàng, dù có khó khăn thế nào!)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)