Hang in there là gì? Tất tần tật về hang in there

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang in there từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 28 24/03/2025


Hang in there

I. Định nghĩa Hang in there

Hang in there: Kiên trì, không bỏ cuộc

Hang in there là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ở lại.

  • In (giới từ): chỉ sự duy trì ở trong một tình huống.

  • There (phó từ): chỉ vị trí hoặc tình huống, ở đây mang tính chất khuyến khích người khác kiên trì ở lại với tình huống khó khăn.

Hang in there là một cụm động từ thông dụng có nghĩa là cố gắng chịu đựng, kiên nhẫn trong một tình huống khó khăn hoặc đừng bỏ cuộc, tiếp tục cố gắng dù gặp khó khăn. Cụm từ này thường được dùng như một lời động viên khi ai đó đang gặp phải thử thách hoặc khó khăn.

Ví dụ:

Although we were doing badly, we HUNG IN THERE till we finished. (Mặc dù chúng tôi làm không được tốt, nhưng chúng tôi vẫn kiên trì cho đến khi hoàn thành.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang in there

1. Cấu trúc

Hang in there: là cụm từ độc lập, dùng để động viên ai đó tiếp tục kiên trì dù gặp khó khăn.

2. Cách sử dụng

Hang in there thường được dùng trong các tình huống động viên ai đó tiếp tục đối mặt với khó khăn mà không bỏ cuộc.

Ví dụ:

  • I know this project is tough, but hang in there, it will get better!
    (Tôi biết dự án này khó khăn, nhưng cố gắng lên, mọi thứ sẽ tốt hơn thôi!)

  • Hang in there! You’re almost done with the exam.
    (Cố lên! Bạn gần xong bài thi rồi.)

  • It’s been a tough week, but hang in there, the weekend is coming!
    (Đây là một tuần khó khăn, nhưng cố gắng lên, cuối tuần sắp đến rồi!)

  • You’ve been working hard, just hang in there a little longer.
    (Bạn đã làm việc vất vả, cố gắng thêm một chút nữa nhé.)

  • Hang in there, I’m sure things will improve soon.
    (Cố lên, tôi chắc chắn mọi thứ sẽ sớm cải thiện thôi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang in there

1. Từ đồng nghĩa

  • Hold on (kiên trì, giữ vững):

Ví dụ: "Hold on, you're doing great!"

(Cứ kiên trì lên, bạn đang làm rất tốt!)

  • Keep going (tiếp tục đi, đừng bỏ cuộc):

Ví dụ: "Keep going, you're almost there!"

(Tiếp tục đi, bạn gần đến nơi rồi!)

  • Stay strong (giữ vững tinh thần):

Ví dụ: "Stay strong, you can handle this!"

(Giữ vững tinh thần, bạn có thể làm được mà!)

2. Từ trái nghĩa

  • Give up (bỏ cuộc):

Ví dụ: "Don’t give up, you’re too close to the finish line."

(Đừng bỏ cuộc, bạn quá gần đích rồi.)

  • Quit (dừng lại, từ bỏ):

Ví dụ: "If you quit now, all your hard work will be for nothing."

(Nếu bạn từ bỏ bây giờ, tất cả công sức của bạn sẽ trở thành vô nghĩa.)

  • Surrender (đầu hàng, nhượng bộ):

Ví dụ: "Never surrender, no matter how tough it gets!"

(Đừng bao giờ đầu hàng, dù có khó khăn thế nào!)

1 28 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: