While away là gì? Tất tần tật về While away

Tổng hợp kiến thức về về cụm động While away từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 75 04/04/2025


While away

I. Định nghĩa While away

While away: Giết thời gian bằng việc làm gì đó

While away là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • While (động từ): Ở đây, "while" là một động từ có nghĩa là "giết thời gian" hoặc "trôi qua".

  • Away (trạng từ): Thường chỉ sự mất đi hoặc thời gian trôi qua mà không có hoạt động gì đặc biệt.

Định nghĩa While away:

  • While away: Giết thời gian, làm cho thời gian trôi qua mà không làm gì quan trọng hoặc làm những việc thư giãn, thoải mái.

  • Thường chỉ một hành động làm cho thời gian trôi qua một cách chậm rãi mà không có mục đích cụ thể.

Ví dụ:

We WHILED a couple of hours AWAY playing computer games. Chúng tôi giết thời gian khoảng 2 tiếng đồng hồ chỉ chơi điện tử.

II. Cấu trúc và cách sử dụng While away

1. Cấu trúc

S + while away + thời gian (như the afternoon, the hours, the weekend,...): Diễn tả việc giết thời gian hoặc làm cho thời gian trôi qua mà không có mục đích rõ ràng.

2. Cách sử dụng

While away" dùng khi bạn muốn nói về việc giết thời gian một cách thoải mái, thư giãn hoặc không làm gì có ý nghĩa đặc biệt.

Ví dụ:

  • We whiled away the afternoon watching movies.
    (Chúng tôi giết thời gian chiều nay bằng cách xem phim.)

  • He often whiles away his weekends by the beach.
    (Anh ấy thường giết thời gian vào cuối tuần ở bãi biển.)

  • They whiled away the hours chatting and enjoying each other's company.
    (Họ giết thời gian bằng cách trò chuyện và tận hưởng thời gian bên nhau.)

  • I spent the morning whiling away the time with a good book.
    (Tôi đã giết thời gian buổi sáng với một cuốn sách hay.)

  • We whiled away the evening in the café, talking about old memories.
    (Chúng tôi giết thời gian buổi tối trong quán cà phê, nói về những kỷ niệm xưa.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của While away

1. Từ đồng nghĩa

  • Pass time: Giết thời gian.

Example: I usually pass the time by listening to music. (Tôi thường giết thời gian bằng cách nghe nhạc.)

  • Kill time: Giết thời gian, làm thời gian trôi qua.

Example: She killed time by browsing the internet. (Cô ấy giết thời gian bằng cách lướt web.)

2. Từ trái nghĩa

  • Work hard: Làm việc chăm chỉ (ngược lại với giết thời gian).

Example: He works hard every day to achieve his goals. (Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để đạt được mục tiêu.)

  • Be productive: Làm việc hiệu quả, có năng suất (ngược lại với việc giết thời gian vô ích).

Example: I always try to be productive in the morning. (Tôi luôn cố gắng làm việc hiệu quả vào buổi sáng.)

1 75 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: