Get up to là gì? Tất tần tật về get up to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 126 11/03/2025


Get up to

I. Định nghĩa Get up to

get up to: Làm gì đó sai hoặc quậy lên

Get up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "di chuyển".

Up: Trạng từ, có nghĩa là "lên" hoặc "tăng lên".

To: Giới từ, thường chỉ sự di chuyển về phía mục tiêu hoặc kết quả nào đó.

Get up to có hai nghĩa chính:

Làm gì (thường là một hành động nào đó, đặc biệt là một hành động mà người khác không biết hoặc không mong đợi).

Đạt được một mức độ nào đó (thường dùng khi nói về hành động hoặc tình trạng đang diễn ra).

Ví dụ:

The children are always GETTING UP TO some trouble or others. (Lũ trẻ luôn quậy tung lên các rắc rối hoặc nhiều thứ khác.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get up to

1. Cấu trúc

Get up to + (tên hành động hoặc mục tiêu)

Cụm động từ này thường được dùng trong các câu có tân ngữ hoặc là một hành động cụ thể.

Ví dụ: What did you get up to last weekend? (Cuối tuần trước bạn đã làm gì vậy?)

2. Cách sử dụng

- Get up to thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để hỏi về những gì ai đó đã làm (đặc biệt là khi đó là điều không được người khác biết hoặc không mong đợi).

- Cũng có thể dùng để miêu tả những hành động hoặc sự việc đang xảy ra hoặc đã hoàn thành.

Ví dụ:

- What did you get up to last night?

Tối qua bạn đã làm gì vậy?

- I’m not sure what he’s getting up to, but he seems busy.

Tôi không chắc anh ấy đang làm gì, nhưng anh ấy có vẻ bận rộn.

- They got up to some mischief during the party.

Họ đã gây ra một số trò nghịch ngợm trong bữa tiệc.

- I don’t know what she’s getting up to, but she’s acting strange.

Tôi không biết cô ấy đang làm gì, nhưng cô ấy hành động rất lạ.

- The children got up to all sorts of things while their parents were away.

Lũ trẻ đã làm đủ mọi thứ khi bố mẹ chúng đi vắng.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get up to

1. Từ đồng nghĩa

Do: Làm

Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

Engage in: Tham gia vào, tham gia làm gì

Ví dụ: They engaged in some activities after school. (Họ tham gia một số hoạt động sau giờ học.)

Be up to: Làm gì (mang tính không chính thức, đôi khi có chút ẩn ý)

Ví dụ: What are you up to this weekend? (Cuối tuần này bạn làm gì vậy?)

2. Từ trái nghĩa

Rest: Nghỉ ngơi

Ví dụ: She’s resting at home today. (Cô ấy đang nghỉ ngơi ở nhà hôm nay.)

Stop: Dừng lại

Ví dụ: He stopped working after 5 PM. (Anh ấy dừng làm việc sau 5 giờ chiều.)

1 126 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: