Get up to là gì? Tất tần tật về get up to
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get up to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Get up to
I. Định nghĩa Get up to
get up to: Làm gì đó sai hoặc quậy lên
Get up to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:
Get: Động từ chính, có nghĩa là "lấy", "đạt được", "di chuyển".
Up: Trạng từ, có nghĩa là "lên" hoặc "tăng lên".
To: Giới từ, thường chỉ sự di chuyển về phía mục tiêu hoặc kết quả nào đó.
→ Get up to có hai nghĩa chính:
Làm gì (thường là một hành động nào đó, đặc biệt là một hành động mà người khác không biết hoặc không mong đợi).
Đạt được một mức độ nào đó (thường dùng khi nói về hành động hoặc tình trạng đang diễn ra).
Ví dụ:
The children are always GETTING UP TO some trouble or others. (Lũ trẻ luôn quậy tung lên các rắc rối hoặc nhiều thứ khác.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Get up to
1. Cấu trúc
Get up to + (tên hành động hoặc mục tiêu)
Cụm động từ này thường được dùng trong các câu có tân ngữ hoặc là một hành động cụ thể.
Ví dụ: What did you get up to last weekend? (Cuối tuần trước bạn đã làm gì vậy?)
2. Cách sử dụng
- Get up to thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để hỏi về những gì ai đó đã làm (đặc biệt là khi đó là điều không được người khác biết hoặc không mong đợi).
- Cũng có thể dùng để miêu tả những hành động hoặc sự việc đang xảy ra hoặc đã hoàn thành.
Ví dụ:
- What did you get up to last night?
Tối qua bạn đã làm gì vậy?
- I’m not sure what he’s getting up to, but he seems busy.
Tôi không chắc anh ấy đang làm gì, nhưng anh ấy có vẻ bận rộn.
- They got up to some mischief during the party.
Họ đã gây ra một số trò nghịch ngợm trong bữa tiệc.
- I don’t know what she’s getting up to, but she’s acting strange.
Tôi không biết cô ấy đang làm gì, nhưng cô ấy hành động rất lạ.
- The children got up to all sorts of things while their parents were away.
Lũ trẻ đã làm đủ mọi thứ khi bố mẹ chúng đi vắng.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get up to
1. Từ đồng nghĩa
Do: Làm
Ví dụ: What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
Engage in: Tham gia vào, tham gia làm gì
Ví dụ: They engaged in some activities after school. (Họ tham gia một số hoạt động sau giờ học.)
Be up to: Làm gì (mang tính không chính thức, đôi khi có chút ẩn ý)
Ví dụ: What are you up to this weekend? (Cuối tuần này bạn làm gì vậy?)
2. Từ trái nghĩa
Rest: Nghỉ ngơi
Ví dụ: She’s resting at home today. (Cô ấy đang nghỉ ngơi ở nhà hôm nay.)
Stop: Dừng lại
Ví dụ: He stopped working after 5 PM. (Anh ấy dừng làm việc sau 5 giờ chiều.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)