Gloss over là gì? Tất tần tật về gloss over

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Gloss over từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 126 11/03/2025


Gloss over

I. Định nghĩa Gloss over

gloss over: Cố gắng làm giảm tầm quan trọng của thứ gì đó đi

Gloss over là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Gloss: Động từ chính, có nghĩa là "làm bóng, làm sáng" (trong nghĩa đen), hoặc "làm cho một vấn đề có vẻ ít quan trọng hơn" (trong nghĩa bóng).

Over: Trạng từ, trong cụm động từ này có vai trò làm rõ hành động "làm cho qua loa" hay "phớt lờ" một vấn đề.

Gloss over có nghĩa là:

Làm cho một vấn đề, sự việc có vẻ không quan trọng, hoặc tránh nói về nó một cách chi tiết. Cụm từ này thường được dùng khi ai đó cố tình né tránh hoặc giảm nhẹ một vấn đề để không làm người khác chú ý hoặc không làm cho nó trở nên nghiêm trọng.

Chỉ làm qua loa, không chú ý kỹ đến một vấn đề.

Ví dụ:

The Minister tried to GLOSS OVER the report that was critical of her department. (Bộ trưởng cố gắng lờ đi bài báo cái mà đã nhận được sự phê bình từ các bộ phận.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Gloss over

1. Cấu trúc

Gloss over + (một vấn đề/sự kiện/điều gì đó)

Ví dụ: She glossed over the details of the plan, not wanting to get into a long discussion. (Cô ấy đã làm qua loa các chi tiết của kế hoạch, không muốn tham gia vào cuộc thảo luận dài dòng.)

2. Cách sử dụng

Gloss over thường được dùng khi một người cố gắng làm cho một vấn đề trở nên ít quan trọng hoặc không đáng chú ý. Nó có thể là hành động làm cho một sự việc trở nên nhẹ nhàng hơn hoặc tránh né khi đề cập đến những điểm khó khăn, nhạy cảm.

Ví dụ:

- The manager glossed over the mistakes made during the presentation to avoid embarrassment.

Người quản lý đã làm qua loa những sai sót trong buổi thuyết trình để tránh làm mất mặt.

- He tried to gloss over the fact that he had arrived late by making a joke.

Anh ấy cố gắng làm qua loa việc đến muộn bằng cách pha trò.

- She glossed over the arguments they had in the past, saying it wasn’t important anymore.

Cô ấy đã làm qua loa những cuộc cãi vã trước đây của họ, nói rằng nó không còn quan trọng nữa.

- The politician glossed over the economic crisis, focusing instead on positive news.

Chính trị gia đã làm qua loa cuộc khủng hoảng kinh tế và thay vào đó tập trung vào những tin tức tích cực.

- The teacher glossed over the difficult topic, skipping over the more complex explanations.

Giáo viên đã làm qua loa bài học khó, bỏ qua các giải thích phức tạp hơn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Gloss over

1. Từ đồng nghĩa

Downplay: Giảm nhẹ, làm cho cái gì đó có vẻ ít quan trọng hơn.

Ví dụ: He downplayed the risks involved in the project. (Anh ta đã giảm nhẹ các rủi ro liên quan đến dự án.)

Brush aside: Lờ đi, không chú ý đến.

Ví dụ: She brushed aside his complaints without giving them much thought. (Cô ấy đã lờ đi các phàn nàn của anh ấy mà không suy nghĩ nhiều.)

Minimize: Giảm thiểu, làm cho ít quan trọng hơn.

Ví dụ: The company minimized the impact of the scandal on its reputation. (Công ty đã giảm thiểu tác động của vụ bê bối đối với uy tín của mình.)

2. Từ trái nghĩa

Emphasize: Nhấn mạnh, làm nổi bật.

Ví dụ: The teacher emphasized the importance of studying for the exam. (Giáo viên đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học cho kỳ thi.)

Highlight: Làm nổi bật, chỉ rõ.

Ví dụ: The report highlights the need for urgent action. (Báo cáo làm nổi bật sự cần thiết phải hành động khẩn cấp.)

Address: Đề cập đến, giải quyết.

Ví dụ: The committee addressed all the concerns raised by the employees. (Ủy ban đã đề cập đến tất cả các mối quan ngại được nêu ra bởi các nhân viên.)

1 126 11/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: