Talk down to là gì? Tất tần tật về Talk down to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Talk down to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 106 10/04/2025


Talk down to

I. Định nghĩa Talk down to

Talk down to: Nói để thể hiện bản thân

Talk down to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: Talk → “nói chuyện”

  • Trạng từ: Down → “xuống” (ở đây mang ý "trên cơ", "hạ thấp")

  • Giới từ: To → “với ai đó”

Talk down to someone nghĩa là nói chuyện một cách trịch thượng, như thể người đó ngu ngốc hơn, kém cỏi hơn, hoặc không hiểu gì cả. (Mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp.)

Ví dụ:

She's a dreadful teacher and TALKS DOWN TO her students instead of teaching them. Cô ta là một cô giáo rất ghê gớm và luôn thể hiện với học sinh cô ta chứ chả dạy bài gì cả.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Talk down to

1. Cấu trúc

Talk down to + someone

  • Someone: người mà bạn đang nói chuyện với

  • Động từ có thể chia thì tùy ngữ cảnh (talked, talking, will talk,...)

2. Cách sử dụng

Dùng khi:

  • Ai đó cư xử trên cơ, coi mình giỏi hơn

  • Trong mối quan hệ bất cân bằng (sếp - nhân viên, người lớn - trẻ em, v.v.)

  • Muốn phê phán thái độ thiếu tôn trọng trong giao tiếp

Ví dụ:

  • Don’t talk down to me – I know what I’m doing.
    → Đừng có nói kiểu coi thường tôi – tôi biết mình đang làm gì.

  • She always talks down to her assistant.
    → Cô ấy lúc nào cũng nói chuyện kiểu hạ thấp trợ lý của mình.

  • He talks down to people who don’t speak English well.
    → Anh ta nói chuyện trịch thượng với những người nói tiếng Anh không tốt.

  • I felt like he was talking down to me during the entire meeting.
    → Tôi cảm thấy anh ta đang nói chuyện kiểu trịch thượng với tôi suốt cả cuộc họp.

  • Teachers shouldn't talk down to their students.
    → Giáo viên không nên nói chuyện kiểu coi thường học sinh.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Talk down to

1. Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Patronize Cư xử kiểu bề trên, giả vờ tốt bụng nhưng thực chất coi thường She felt patronized by his tone. (Cô ấy cảm thấy bị coi thường bởi giọng điệu của anh ta.)
Condescend Coi thường, hạ mình để nói chuyện với ai đó như kém hơn He condescended to explain basic things. (Anh ta tỏ vẻ hạ cố khi giải thích những điều cơ bản.)

2. Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Respect Tôn trọng You should talk to others with respect. (Bạn nên nói chuyện với người khác bằng sự tôn trọng.)
Talk to (someone) as an equal Nói chuyện như người ngang hàng She always talks to her team as equals. (Cô ấy luôn nói chuyện với đội của mình như những người ngang hàng.)

1 106 10/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: