Scrape by là gì? Tất tần tật về Scrape by

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scrape by từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 56 23/04/2025


Scrape by

I. Định nghĩa Scrape by

Scrape by: Chỉ xoay xở để vượt qua điều gì

Scrape by là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scrape → có nghĩa là cọ xát, làm trầy xước, làm sạch bằng cách chà xát.

  • Phó từ: by → mang nghĩa qua, vượt qua.

Scrape by có nghĩa là xoay sở, sống tạm bợ, vượt qua một tình huống khó khăn với rất ít tài nguyên hoặc khả năng.

Ví dụ:

I thought I was going to fail, but SCRAPED BY with 51%. Tôi đã nghĩ rằng tôi sẽ thất bại nhưng đã xoay xở với 51%.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scrape by

1. Cấu trúc

  • Scrape by + on + something → sống hoặc vượt qua tình huống khó khăn bằng cách dựa vào tài nguyên ít ỏi.

  • Scrape by + somehow → vượt qua khó khăn mà không có đủ điều kiện, nhưng vẫn cố gắng sống sót.

2. Cách sử dụng

  • Scrape by được dùng khi nói về việc sống sót hoặc vượt qua một tình huống khó khăn mà không có đủ điều kiện, tài nguyên.

  • Cụm từ này có sắc thái khó khăn, thiếu thốn, nhưng vẫn xoay xở hoặc sống qua ngày.

  • Cụm từ này có thể dùng cho tình huống tài chính, công việc, sức khỏe hoặc bất kỳ hoàn cảnh nào mà con người hoặc nhóm người phải vật lộn.

Ví dụ:

  • They are scraping by on minimum wage.
    → Họ đang sống tạm bợ với mức lương tối thiểu.

  • After losing her job, she had to scrape by on freelance work.
    → Sau khi mất việc, cô ấy phải xoay sở với công việc tự do.

  • He’s just scraping by in this new city until he finds a better job.
    → Anh ấy chỉ đang sống tạm bợ ở thành phố mới này cho đến khi tìm được một công việc tốt hơn.

  • The family managed to scrape by despite the financial crisis.
    → Gia đình họ đã cố gắng vượt qua mặc dù cuộc khủng hoảng tài chính.

  • We barely scraped by during the tough times.
    → Chúng tôi hầu như chỉ sống sót trong những thời gian khó khăn.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scrape by

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Get by Xoay sở, sống qua ngày She can barely get by with her low income. Cô ấy hầu như không xoay sở được với thu nhập thấp.
Make do Dùng tạm, làm cho qua They made do with the little food they had. Họ dùng tạm những thức ăn ít ỏi mà họ có.
Survive on Sống sót nhờ vào They survived on a tight budget for months. Họ sống sót nhờ vào ngân sách eo hẹp trong suốt mấy tháng.
Scrape along Sống tạm bợ, sống chật vật He had to scrape along until he found another job. Anh ta phải sống tạm bợ cho đến khi tìm được công việc khác.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Thrive Thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ The business is thriving in the new market. Doanh nghiệp đang phát triển mạnh mẽ ở thị trường mới.
Flourish Phát triển, nở rộ Her career is flourishing after the promotion. Sự nghiệp của cô ấy đang nở rộ sau khi được thăng chức.
Prosper Thành công, phát đạt They prospered in their new venture. Họ đã thành công trong dự án mới.
Boom Phát triển nhanh chóng The economy is booming after the reforms. Kinh tế đang phát triển mạnh mẽ sau các cải cách.

1 56 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: