Hang with là gì? Tất tần tật về hang with
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hang with
I. Định nghĩa Hang with
Hang with: Dành thời gian với ai đó
Hang with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ở cùng.
-
With (giới từ): có nghĩa là cùng với hoặc với.
→ Hang with là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động dành thời gian cùng ai đó hoặc giao du, tụ tập với người khác. Nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng, không chính thức về việc kết bạn, gặp gỡ và trò chuyện hoặc làm việc chung với ai đó.
Ví dụ:
He has been HANGING WITH them for a few months. (Anh ta dành thời gian bên họ khoảng vài tháng.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang with
1. Cấu trúc
Hang with + someone: Dành thời gian với ai đó, chơi cùng ai đó, thường là trong bối cảnh không chính thức.
2. Cách sử dụng
-
Hang with dùng để diễn tả việc gặp gỡ hoặc ở cùng ai đó trong những tình huống thân mật, giải trí, hoặc bạn bè tụ tập.
-
Cụm từ này thường dùng trong các tình huống không trang trọng và có thể thay thế bằng "spend time with" trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
-
I like to hang with my friends on the weekends.
(Tôi thích dành thời gian với bạn bè vào cuối tuần.) -
She loves hanging with her family after work.
(Cô ấy thích ở bên gia đình sau giờ làm việc.) -
Do you want to hang with us tonight? We’re going to the movies.
(Bạn có muốn đi chơi cùng chúng tôi tối nay không? Chúng tôi sẽ đi xem phim.) -
We often hang with people from our class during breaks.
(Chúng tôi thường gặp gỡ bạn bè trong lớp vào giờ nghỉ.) -
He’s been hanging with the wrong crowd lately.
(Gần đây, anh ấy đã giao du với những người không tốt.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang with
1. Từ đồng nghĩa
-
Spend time with (dành thời gian với):
Ví dụ: "I like to spend time with my family on weekends."
(Tôi thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.) -
Socialize with (giao du với):
Ví dụ: "She likes to socialize with people from her office."
(Cô ấy thích giao du với mọi người trong văn phòng.) -
Hang out with (ngồi chơi, tụ tập với):
Ví dụ: "I often hang out with my friends at the park."
(Tôi thường tụ tập với bạn bè ở công viên.)
2. Từ trái nghĩa
-
Avoid (tránh xa):
Ví dụ: "He tries to avoid hanging out with people he doesn’t trust."
(Anh ấy cố gắng tránh xa những người mà anh ấy không tin tưởng.) -
Distance oneself from (tách mình ra khỏi):
Ví dụ: "She distanced herself from her old friends after moving to a new city."
(Cô ấy tách mình ra khỏi những người bạn cũ sau khi chuyển đến thành phố mới.) -
Ignore (lờ đi, phớt lờ):
Ví dụ: "I’m going to ignore him tonight and not hang with him."
(Tôi sẽ phớt lờ anh ấy tối nay và không đi chơi cùng anh ấy.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)