Hang with là gì? Tất tần tật về hang with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 33 24/03/2025


Hang with

I. Định nghĩa Hang with

Hang with: Dành thời gian với ai đó

Hang with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ở cùng.

  • With (giới từ): có nghĩa là cùng với hoặc với.

Hang with là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động dành thời gian cùng ai đó hoặc giao du, tụ tập với người khác. Nó mang ý nghĩa nhẹ nhàng, không chính thức về việc kết bạn, gặp gỡ và trò chuyện hoặc làm việc chung với ai đó.

Ví dụ:

He has been HANGING WITH them for a few months. (Anh ta dành thời gian bên họ khoảng vài tháng.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang with

1. Cấu trúc

Hang with + someone: Dành thời gian với ai đó, chơi cùng ai đó, thường là trong bối cảnh không chính thức.

2. Cách sử dụng

  • Hang with dùng để diễn tả việc gặp gỡ hoặc ở cùng ai đó trong những tình huống thân mật, giải trí, hoặc bạn bè tụ tập.

  • Cụm từ này thường dùng trong các tình huống không trang trọng và có thể thay thế bằng "spend time with" trong một số ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • I like to hang with my friends on the weekends.
    (Tôi thích dành thời gian với bạn bè vào cuối tuần.)

  • She loves hanging with her family after work.
    (Cô ấy thích ở bên gia đình sau giờ làm việc.)

  • Do you want to hang with us tonight? We’re going to the movies.
    (Bạn có muốn đi chơi cùng chúng tôi tối nay không? Chúng tôi sẽ đi xem phim.)

  • We often hang with people from our class during breaks.
    (Chúng tôi thường gặp gỡ bạn bè trong lớp vào giờ nghỉ.)

  • He’s been hanging with the wrong crowd lately.
    (Gần đây, anh ấy đã giao du với những người không tốt.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang with

1. Từ đồng nghĩa

  • Spend time with (dành thời gian với):
    Ví dụ: "I like to spend time with my family on weekends."
    (Tôi thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.)

  • Socialize with (giao du với):
    Ví dụ: "She likes to socialize with people from her office."
    (Cô ấy thích giao du với mọi người trong văn phòng.)

  • Hang out with (ngồi chơi, tụ tập với):
    Ví dụ: "I often hang out with my friends at the park."
    (Tôi thường tụ tập với bạn bè ở công viên.)

2. Từ trái nghĩa

  • Avoid (tránh xa):
    Ví dụ: "He tries to avoid hanging out with people he doesn’t trust."
    (Anh ấy cố gắng tránh xa những người mà anh ấy không tin tưởng.)

  • Distance oneself from (tách mình ra khỏi):
    Ví dụ: "She distanced herself from her old friends after moving to a new city."
    (Cô ấy tách mình ra khỏi những người bạn cũ sau khi chuyển đến thành phố mới.)

  • Ignore (lờ đi, phớt lờ):
    Ví dụ: "I’m going to ignore him tonight and not hang with him."
    (Tôi sẽ phớt lờ anh ấy tối nay và không đi chơi cùng anh ấy.)

1 33 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: