Lash into là gì? Tất tần tật về Lash into

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lash into từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 75 14/04/2025


Lash into

I. Định nghĩa Lash into

Lash into: Chỉ trích ai đó nặng nề

Lash into là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: lash = đánh, tấn công, chỉ trích

  • Giới từ: into = vào, nhằm vào

Lash into nghĩa là chỉ trích dữ dội, mắng té tát, hoặc tấn công mạnh vào ai đó (bằng lời nói hoặc hành động).

Thường dùng trong văn nói hoặc văn viết có cảm xúc mạnh.

Ví dụ:

He LASHED INTO them for messing things up. Anh ta chỉ trích họ nặng nề vì làm rối tung mọi thứ lên.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lash into

1. Cấu trúc

Chủ ngữ + lash into + tân ngữ (ai đó / cái gì đó)

Ví dụ:
She lashed into him for being late.
(Cô ấy mắng anh ta vì đến muộn.)

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi bạn muốn mô tả ai đó nổi giận, nói rất nặng lời, hoặc chỉ trích ai đó một cách gay gắt.

  • Cũng có thể dùng khi nói về tấn công mạnh về mặt thể chất, nhưng thường dùng cho lời nói hơn.

Ví dụ:

  • The coach lashed into the team after their poor performance.
    → Huấn luyện viên đã mắng đội bóng vì thi đấu quá tệ.

  • She suddenly lashed into me for no reason.
    → Cô ấy đột nhiên mắng tôi mà chẳng có lý do gì.

  • He lashed into the waiter about the bad service.
    → Anh ấy quát mắng người phục vụ vì dịch vụ tệ.

  • The teacher lashed into the students for cheating.
    → Cô giáo đã mắng học sinh vì gian lận.

  • The politician lashed into his opponents during the debate.
    → Chính trị gia đã công kích đối thủ trong buổi tranh luận.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lash into

1. Từ đồng nghĩa

  • Lay into: mắng ai đó dữ dội

Ví dụ: He laid into me for being careless.
→ Anh ấy mắng tôi vì bất cẩn.

  • Tear into: chỉ trích mạnh

Ví dụ: She tore into the manager for the delay.
→ Cô ấy chỉ trích quản lý vì sự chậm trễ.

  • Go off on: nổi giận, mắng ai đó

Ví dụ: He went off on his brother for breaking his phone.
→ Anh ta nổi giận với em trai vì làm hỏng điện thoại.

2. Từ trái nghĩa

  • Calm down: bình tĩnh lại

Ví dụ: She calmed down after a few minutes.
→ Cô ấy bình tĩnh lại sau vài phút.

  • Speak gently: nói nhẹ nhàng

Ví dụ: He spoke gently to explain the problem.
→ Anh ấy nói nhẹ nhàng để giải thích vấn đề.

1 75 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: