Settle on là gì? Tất tần tật về Settle on

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Settle on từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 57 24/04/2025


Settle on

I. Định nghĩa Settle on

Settle on: Đồng ý

Settle on là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Settle (động từ): giải quyết, ổn định, chọn lựa.

  • On (giới từ): trên, về (một vấn đề hoặc sự lựa chọn).

Settle on được sử dụng khi quyết định chọn một sự lựa chọn hoặc một phương án cuối cùng, đặc biệt khi có nhiều sự lựa chọn và cần phải đưa ra quyết định sau khi đã suy nghĩ kỹ hoặc thảo luận.

Ví dụ:

They couldn't agree at first on a name for their daughter, but finally SETTLED ON Alice. Họ đã không thể thống nhất lúc đầu tên con gái của họ nhưng cuối cùng đồng ý với tên Alice.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Settle on

1. Cấu trúc

  • Settle on + noun: Chọn lựa một điều gì đó.

  • Settle on + doing something: Quyết định làm một việc gì đó.

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi nói đến việc quyết định hoặc lựa chọn một thứ gì đó sau khi đã cân nhắc hoặc tham khảo nhiều phương án.

  • Thường dùng khi không phải chọn lựa ngay lập tức mà đã có quá trình suy nghĩ, trao đổi, hoặc thử nghiệm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Ví dụ:

  • After much discussion, we finally settled on the restaurant for tonight’s dinner.
    → Sau nhiều cuộc thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã quyết định chọn nhà hàng cho bữa tối nay.

  • It took a long time to settle on the perfect gift for her birthday.
    → Chúng tôi mất rất nhiều thời gian để quyết định món quà hoàn hảo cho sinh nhật của cô ấy.

  • They couldn’t settle on a time for the meeting, so they decided to meet later.
    → Họ không thể quyết định được thời gian cho cuộc họp, vì vậy họ quyết định sẽ gặp nhau sau.

  • We settled on a blue sofa after looking at several options.
    → Sau khi xem xét nhiều lựa chọn, chúng tôi quyết định chọn một chiếc ghế sofa màu xanh.

  • The team finally settled on a strategy that everyone could agree on.
    → Nhóm cuối cùng đã quyết định chọn một chiến lược mà tất cả mọi người đều đồng ý.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Settle on

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Decide on Quyết định một sự lựa chọn sau khi suy nghĩ We decided on the best course of action after the meeting. Chúng tôi quyết định chọn hướng đi tốt nhất sau cuộc họp.
Choose Lựa chọn, chọn lựa I’ve chosen to work in the marketing department. Tôi đã chọn làm việc ở phòng marketing.
Opt for Lựa chọn một sự lựa chọn trong các phương án có sẵn After considering all options, they opted for the cheaper solution. Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, họ đã chọn giải pháp rẻ hơn.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Reject Từ chối một sự lựa chọn, không chấp nhận She rejected the idea of moving to another city. Cô ấy đã từ chối ý tưởng chuyển đến thành phố khác.
Change one's mind Thay đổi quyết định, thay đổi ý định He changed his mind about the restaurant and picked another one. Anh ấy đã thay đổi quyết định về nhà hàng và chọn một cái khác.
Hesitate Do dự, không chắc chắn, không quyết định ngay lập tức She hesitated before settling on the final answer. Cô ấy do dự trước khi quyết định câu trả lời cuối cùng.

1 57 24/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: