Scout up là gì? Tất tần tật về Scout up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scout up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 86 23/04/2025


Scout up

I. Định nghĩa Scout up

Scout up: Tìm ai đó cho một nhiệm vụ hoặc yêu cầu nào đó

Scout up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: scout → có nghĩa là tìm kiếm, do thám, thăm dò.

  • Phó từ: up → mang ý nghĩa hoàn tất, thực hiện một hành động đến cuối cùng, hoặc đạt được mục tiêu.

Scout up có nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó một cách kỹ lưỡng hoặc hoàn tất việc tìm kiếm để có được thông tin, vật phẩm, hoặc người cần thiết.

Ví dụ:

We'd better SCOUT UP a replacement for her. Chúng ta nên tìm một người thay thế cho cô ấy.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Scout up

1. Cấu trúc

  • Scout up + something → tìm ra thứ gì đó

  • Scout up + for + something → tìm kiếm thứ gì đó cho mục đích nào

2. Cách sử dụng

  • Scout up thường được dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm thứ gì đó không dễ dàng hoặc cần một chút nỗ lực, thời gian.

  • Thường được dùng khi tìm kiếm thông tin, tài liệu, nguồn lực.

  • "Scout up" đôi khi được dùng trong **ngữ cảnh nghiên cứu, chuẩn bị cho công việc, hoặc tìm kiếm giải pháp.

Ví dụ:

  • She scouted up a few good ideas for the project.
    → Cô ấy đã tìm ra một vài ý tưởng hay cho dự án.

  • He scouted up the contact details for the speaker.
    → Anh ta đã tìm được thông tin liên lạc của người diễn giả.

  • They scouted up all the necessary documents for the presentation.
    → Họ đã tìm được tất cả tài liệu cần thiết cho buổi thuyết trình.

  • We scouted up some information on the company before the interview.
    → Chúng tôi đã tìm kiếm thông tin về công ty trước khi phỏng vấn.

  • I need to scout up a good location for the event.
    → Tôi cần tìm một địa điểm tốt cho sự kiện.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scout up

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Find Tìm thấy He found the perfect candidate for the job. Anh ta đã tìm được ứng viên hoàn hảo cho công việc.
Look up Tìm kiếm thông tin She looked up the company's financial history. Cô ấy tìm kiếm lịch sử tài chính của công ty.
Hunt for Săn lùng, tìm kiếm They hunted for rare antiques. Họ đã săn lùng đồ cổ hiếm.
Search for Tìm kiếm I searched for a new apartment. Tôi đã tìm một căn hộ mới.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Ignore Bỏ qua, không quan tâm She ignored the information. Cô ấy đã bỏ qua thông tin.
Avoid Tránh né He avoided looking for a new job. Anh ta tránh việc tìm kiếm công việc mới.
Miss Bỏ lỡ I missed the chance to find a good deal. Tôi đã bỏ lỡ cơ hội tìm được một món hời.
Neglect Bỏ bê, không chú ý He neglected to search for alternatives. Anh ta không chú ý tìm giải pháp thay thế.

1 86 23/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: