Scout up là gì? Tất tần tật về Scout up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scout up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Scout up
I. Định nghĩa Scout up
Scout up: Tìm ai đó cho một nhiệm vụ hoặc yêu cầu nào đó
Scout up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: scout → có nghĩa là tìm kiếm, do thám, thăm dò.
-
Phó từ: up → mang ý nghĩa hoàn tất, thực hiện một hành động đến cuối cùng, hoặc đạt được mục tiêu.
→ Scout up có nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó một cách kỹ lưỡng hoặc hoàn tất việc tìm kiếm để có được thông tin, vật phẩm, hoặc người cần thiết.
Ví dụ:
We'd better SCOUT UP a replacement for her. Chúng ta nên tìm một người thay thế cho cô ấy.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Scout up
1. Cấu trúc
-
Scout up + something → tìm ra thứ gì đó
-
Scout up + for + something → tìm kiếm thứ gì đó cho mục đích nào
2. Cách sử dụng
-
Scout up thường được dùng trong ngữ cảnh tìm kiếm thứ gì đó không dễ dàng hoặc cần một chút nỗ lực, thời gian.
-
Thường được dùng khi tìm kiếm thông tin, tài liệu, nguồn lực.
-
"Scout up" đôi khi được dùng trong **ngữ cảnh nghiên cứu, chuẩn bị cho công việc, hoặc tìm kiếm giải pháp.
Ví dụ:
-
She scouted up a few good ideas for the project.
→ Cô ấy đã tìm ra một vài ý tưởng hay cho dự án. -
He scouted up the contact details for the speaker.
→ Anh ta đã tìm được thông tin liên lạc của người diễn giả. -
They scouted up all the necessary documents for the presentation.
→ Họ đã tìm được tất cả tài liệu cần thiết cho buổi thuyết trình. -
We scouted up some information on the company before the interview.
→ Chúng tôi đã tìm kiếm thông tin về công ty trước khi phỏng vấn. -
I need to scout up a good location for the event.
→ Tôi cần tìm một địa điểm tốt cho sự kiện.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scout up
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Find | Tìm thấy | He found the perfect candidate for the job. | Anh ta đã tìm được ứng viên hoàn hảo cho công việc. |
Look up | Tìm kiếm thông tin | She looked up the company's financial history. | Cô ấy tìm kiếm lịch sử tài chính của công ty. |
Hunt for | Săn lùng, tìm kiếm | They hunted for rare antiques. | Họ đã săn lùng đồ cổ hiếm. |
Search for | Tìm kiếm | I searched for a new apartment. | Tôi đã tìm một căn hộ mới. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Ignore | Bỏ qua, không quan tâm | She ignored the information. | Cô ấy đã bỏ qua thông tin. |
Avoid | Tránh né | He avoided looking for a new job. | Anh ta tránh việc tìm kiếm công việc mới. |
Miss | Bỏ lỡ | I missed the chance to find a good deal. | Tôi đã bỏ lỡ cơ hội tìm được một món hời. |
Neglect | Bỏ bê, không chú ý | He neglected to search for alternatives. | Anh ta không chú ý tìm giải pháp thay thế. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)