Bash in là gì? Tất tần tật về bash in

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Bash in từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 128 09/05/2025


Bash in

I. Định nghĩa Bash in

bash in: Đập mạnh, va mạnh

Bash in là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: bash – đập mạnh, đánh mạnh

  • Giới từ: about – khắp nơi, lung tung

Bash about có nghĩa là:

  • Va đập, làm hư hại vật gì đó bằng cách xử lý bất cẩn hoặc quá mạnh tay.
  • Cũng có thể dùng cho người khi bị đánh đập hoặc va đập nhiều.

Ví dụ:

The burglars bashed the door in to enter the house. (Các tên trộm đã đập mạnh cánh cửa để vào trong căn nhà.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Bash in

1. Cấu trúc

  • bash about + something → làm hỏng thứ gì do đập mạnh

  • be/get bashed about → bị va đập, bị đối xử thô bạo

2. Cách sử dụng

  • Dùng khi mô tả việc đồ vật bị va đập, bị vận chuyển không cẩn thận, bị xử lý mạnh tay.

  • Cũng có thể chỉ người bị đánh hoặc bị ngược đãi.

  • Dùng nhiều trong văn nói, không trang trọng.

Ví dụ:

  • The luggage got bashed about during the flight.
    → Hành lý bị va đập tơi tả trong suốt chuyến bay.

  • Be careful! Don’t bash the tools about like that.
    → Cẩn thận! Đừng đập mấy cái dụng cụ như thế.

  • The old car has been bashed about over the years.
    → Chiếc xe cũ bị hư hại nhiều sau nhiều năm.

  • He was pretty bashed about after the fight.
    → Anh ta bị đánh khá nặng sau trận ẩu đả.

  • She bashed about in the kitchen looking for a pan.
    → Cô ấy lục tung nhà bếp ầm ĩ để tìm cái chảo.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Bash in

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
knock around va đập, xử lý mạnh tay The boxes were knocked around during shipping. Những hộp hàng bị va đập trong lúc vận chuyển.
bang about đập ầm ĩ, xử lý không cẩn thận He was banging about in the garage. Anh ta đập ầm ầm trong nhà xe.
mishandle xử lý sai, làm hư hại Don’t mishandle the equipment. Đừng làm hỏng thiết bị vì dùng sai cách.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
handle with care xử lý cẩn thận Please handle the glassware with care. Vui lòng cẩn thận khi cầm đồ thủy tinh.
treat gently đối xử nhẹ nhàng She treats her phone gently. Cô ấy giữ điện thoại rất cẩn thận.
protect bảo vệ He protected his tools from damage. Anh ấy bảo vệ dụng cụ khỏi bị hư hại.

1 128 09/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: