Lay out là gì? Tất tần tật về Lay out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Lay out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 87 14/04/2025


Lay out

I. Định nghĩa Lay out

Lay out: Dành tiền làm gì đó

Lay out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Lay (động từ): đặt, sắp xếp, trình bày.

  • Out (phó từ): ra ngoài, ra khỏi, làm rõ ràng.

Lay out có một số nghĩa phổ biến:

  • Sắp xếp, bố trí thứ gì đó theo trật tự rõ ràng.

  • Trình bày, giải thích một cách rõ ràng.

  • Chi tiền cho điều gì đó.

Ví dụ:

They LAID OUT thousands of pounds on their wedding reception. Họ dành hàng nghìn đồng bảng Anh vào đám cưới của mình.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Lay out

1. Cấu trúc

Cấu trúc Nghĩa
S + lay out + something sắp xếp, trình bày
S + lay out + money + for/on + something chi tiền cho việc gì
S + be laid out bị động: được bố trí/trình bày

2. Cách sử dụng

Ví dụ:

  • She laid out the tools on the table.
    → Cô ấy bày dụng cụ ra bàn.

  • The architect laid out the design for the new building.
    → Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà mới.

  • He laid out his plan clearly during the meeting.
    → Anh ấy trình bày kế hoạch rõ ràng trong cuộc họp.

  • We had to lay out a lot of money for the wedding.
    → Chúng tôi phải chi nhiều tiền cho đám cưới.

  • The brochure lays out the steps of the application process.
    → Tờ rơi trình bày các bước trong quá trình đăng ký.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Lay out

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Arrange sắp xếp She arranged the books neatly. Cô ấy sắp xếp sách gọn gàng.
Present trình bày He presented his ideas well. Anh ấy trình bày ý tưởng tốt.
Spend chi tiền She spent $200 on clothes. Cô ấy chi 200 đô mua quần áo.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Mess up làm rối tung He messed up the layout. Anh ta làm rối cách bố trí.
Withhold giữ lại, không đưa ra She withheld her opinion. Cô ấy không đưa ra ý kiến.
Save tiết kiệm He saved money for a trip. Anh ấy tiết kiệm tiền cho chuyến đi.

1 87 14/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: