Wiggle out of là gì? Tất tần tật về Wiggle out of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Wiggle out of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 82 04/04/2025


Wiggle out of

I. Định nghĩa Wiggle out of

Wiggle out of: Tránh làm gì đó

Wiggle out of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Wiggle (động từ): Di chuyển nhẹ nhàng, uốn éo hoặc di chuyển linh hoạt.

  • Out of (giới từ): Ra khỏi, thoát khỏi.

Wiggle out of: Tránh né, thoái thác hoặc thoát khỏi một trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc tình huống mà bạn không muốn làm hoặc tham gia, thường bằng cách sử dụng lý do hoặc giải thích khéo léo.

Ví dụ:

I WIGGLED OUT OF having to work late. Tôi tránh phải làm việc muộn.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Wiggle out of

1. Cấu trúc

S + wiggle out of + [something]: Miêu tả hành động tránh né hoặc không thực hiện một công việc hoặc nghĩa vụ nào đó.

2. Cách sử dụng

Wiggle out of thường dùng để diễn tả hành động tránh né hoặc không tham gia vào một nhiệm vụ, công việc hoặc trách nhiệm nào đó mà bạn không muốn thực hiện.

Ví dụ:

  • He tried to wiggle out of going to the meeting by pretending he was busy.
    (Anh ấy đã cố gắng tránh tham dự cuộc họp bằng cách giả vờ bận rộn.)

  • She wiggled out of helping with the project by claiming she had other commitments.
    (Cô ấy đã thoái thác việc giúp đỡ với dự án bằng cách nói rằng cô ấy có những cam kết khác.)

  • John tried to wiggle out of paying his share of the bill, but we didn't let him.
    (John đã cố gắng tránh trả phần của mình trong hóa đơn, nhưng chúng tôi đã không để anh ấy làm vậy.)

  • I can't believe he wiggled out of doing the presentation again!
    (Tôi không thể tin là anh ấy lại tránh làm bài thuyết trình một lần nữa!)

  • They tried to wiggle out of the contract by saying it was not valid.
    (Họ đã cố gắng thoái thác hợp đồng bằng cách nói rằng hợp đồng không hợp lệ.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Wiggle out of

1. Từ đồng nghĩa

  • Get out of: Tránh né, không tham gia vào điều gì đó.

Example: She tried to get out of going to the wedding by saying she was sick. (Cô ấy đã cố gắng tránh đi đám cưới bằng cách nói rằng cô ấy bị ốm.)

  • Dodge: Tránh né một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

Example: He dodged the difficult question by changing the subject. (Anh ấy đã tránh câu hỏi khó bằng cách thay đổi chủ đề.)

2. Từ trái nghĩa

  • Take on: Đảm nhận, nhận trách nhiệm.

Example: She decided to take on the task of organizing the event. (Cô ấy đã quyết định đảm nhận nhiệm vụ tổ chức sự kiện.)

  • Face up to: Đối mặt với, chấp nhận trách nhiệm.

Example: He needs to face up to his responsibilities and stop avoiding them. (Anh ấy cần phải đối mặt với trách nhiệm của mình và ngừng tránh né.)

1 82 04/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: