Scale back là gì? Tất tần tật về Scale back
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Scale back từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Scale back
I. Định nghĩa Scale back
Scale back: Làm thứ gì đó nhỏ hơn dự kiến / Giảm hoạt động hoặc chi tiêu
Scale back là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Động từ: scale – có nghĩa là điều chỉnh kích thước hoặc phạm vi của thứ gì đó.
-
Phó từ: back – mang nghĩa là "lùi lại", "giảm về mức trước đó".
→ Scale back có nghĩa là giảm quy mô, số lượng, mức độ của một hoạt động, kế hoạch, hoặc chi tiêu nào đó.
Ví dụ:
They had to SCALE BACK the project because of the costs. Họ phải làm bé dự án lại bởi vì giá cả.
I'm SCALING BACK and trying to lead a simpler lifestyle. Tôi đang giảm chi tiêu và có để có một lối sống đơn giản hơn.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Scale back
1. Cấu trúc
-
Scale back + something
-
Be scaled back (câu bị động)
2. Cách sử dụng
-
Dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, dự án, tài chính, kế hoạch cá nhân khi cần phải giảm bớt phạm vi, quy mô hoặc khối lượng công việc.
-
Phổ biến trong các tình huống cắt giảm ngân sách, giảm nhân lực, giảm chi tiêu, hoặc tái cấu trúc kế hoạch.
Ví dụ:
-
The company scaled back production due to low demand.
→ Công ty đã giảm sản lượng do nhu cầu thấp. -
They had to scale back the wedding to save money.
→ Họ phải thu nhỏ quy mô đám cưới để tiết kiệm tiền. -
Our marketing budget was scaled back after the recession.
→ Ngân sách tiếp thị của chúng tôi đã bị cắt giảm sau khủng hoảng kinh tế. -
The government is scaling back public spending.
→ Chính phủ đang cắt giảm chi tiêu công. -
She decided to scale back her working hours to spend more time with family.
→ Cô ấy quyết định giảm giờ làm việc để dành nhiều thời gian cho gia đình.
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Scale back
1. Từ đồng nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Cut back (on) | Cắt giảm | They cut back on travel expenses. | Họ cắt giảm chi phí đi lại. |
Reduce | Giảm | We reduced the number of staff. | Chúng tôi đã giảm số lượng nhân viên. |
Downsize | Giảm quy mô (thường là công ty, nhân sự) | The firm downsized due to budget issues. | Công ty đã giảm quy mô vì vấn đề ngân sách. |
Trim | Cắt bớt, tinh gọn | We trimmed the project timeline. | Chúng tôi đã rút ngắn thời gian dự án. |
2. Từ trái nghĩa
Từ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|---|
Scale up | Mở rộng quy mô | They scaled up their operations overseas. | Họ mở rộng hoạt động ra nước ngoài. |
Expand | Mở rộng | The business expanded into new markets. | Doanh nghiệp mở rộng sang thị trường mới. |
Increase | Tăng lên | They increased the budget for marketing. | Họ tăng ngân sách cho tiếp thị. |
Grow | Phát triển | The company is growing rapidly. | Công ty đang phát triển nhanh chóng. |
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)