Bash about là gì? Tất tần tật về bash about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Bash about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 129 09/05/2025


Bash about

I. Định nghĩa Bash about

bash about: Ngược đãi

Bash about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: bash – đập mạnh, đánh mạnh

  • Giới từ: about – khắp nơi, lung tung

Bash about là: Xử lý hoặc di chuyển thứ gì đó một cách thô bạo, khiến nó dễ bị hư hại, trầy xước, hoặc va đập nhiều.

Ví dụ:

If you bash your monitor about like that, it won't last long. (Nếu mình ngược đãi chiếc máy tính như thế, nó sẽ không bền đâu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Bash about

1. Cấu trúc

  • Bash about + something → Làm hỏng hoặc va đập vật gì

  • Be/get bashed about → Bị va đập, bị đối xử thô bạo

2. Cách sử dụng

  • Dùng để mô tả hành động làm hỏng hoặc làm trầy xước vật gì đó do không cẩn thận hoặc xử lý mạnh tay.

  • Cũng có thể dùng cho người, khi ai đó bị đánh đập hoặc va đập nhiều.

Ví dụ:

  • The luggage got bashed about during the flight.
    → Hành lý bị va đập tơi tả trong suốt chuyến bay.

  • Be careful! Don’t bash the tools about like that.
    → Cẩn thận! Đừng có đập mấy cái dụng cụ như thế.

  • The old car has been bashed about over the years.
    → Chiếc xe cũ đã bị va đập hư hại sau nhiều năm.

  • He was pretty bashed about after the fight.
    → Anh ta bị đánh khá tệ sau trận ẩu đả.

  • She bashed about in the kitchen looking for a pan.
    → Cô ấy lục tung nhà bếp một cách ầm ĩ để tìm cái chảo.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Bash about

1. Từ đồng nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Knock around Va đập, xử lý mạnh tay The boxes were knocked around during shipping. Những hộp này bị va đập trong quá trình vận chuyển.
Bang about Đập ầm ĩ, xử lý không cẩn thận He was banging about in the garage. Anh ta đang đập ầm ầm trong gara.
Mishandle Xử lý sai, thô bạo Don’t mishandle the equipment. Đừng xử lý thiết bị một cách thô bạo.

2. Từ trái nghĩa

Từ Nghĩa Ví dụ Dịch
Handle with care Xử lý cẩn thận Please handle the glassware with care. Vui lòng xử lý đồ thủy tinh cẩn thận.
Treat gently Đối xử nhẹ nhàng She treats her books gently. Cô ấy đối xử rất nhẹ nhàng với sách vở.
Protect Bảo vệ He protected his gear from damage. Anh ấy đã bảo vệ thiết bị khỏi bị hư hại.

1 129 09/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: