Chew out là gì? Tất tần tật về chew out

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Chew out từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 123 07/05/2025


Chew out

I. Định nghĩa Chew out

chew out: Mắng mỏ, chửi bới

Chew out là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ: chew (nhai)

  • Giới từ/phó từ: out (ra ngoài)

Chew out có nghĩa là mắng nhiếc, quở trách ai đó một cách nghiêm khắc (thường vì họ làm sai điều gì đó).

Ví dụ:

They chewed him out for being late. (Họ đã mắng mỏ anh ta vì đi muộn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Chew out

1. Cấu trúc

Chew out + someone (người bị mắng)

  • Dùng khi ai đó bị cấp trên, cha mẹ hoặc người có thẩm quyền mắng vì làm sai điều gì.

2. Cách sử dụng

  • Chủ yếu dùng trong văn nói, không trang trọng.

  • Phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường được dùng để miêu tả phản ứng giận dữ trước lỗi lầm rõ ràng.

Ví dụ:

  • The coach chewed out the players for their poor performance.
    (Huấn luyện viên đã mắng các cầu thủ vì màn trình diễn tệ hại.)

  • My boss chewed me out for being late to the meeting.
    (Sếp tôi đã mắng tôi vì đến họp trễ.)

  • He got chewed out by his mom for breaking the vase.
    (Cậu ấy bị mẹ mắng vì làm vỡ cái bình.)

  • She chewed out her assistant for missing the deadline.
    (Cô ấy đã quở trách trợ lý vì trễ hạn.)

  • I’ve never seen him chew anyone out like that before.
    (Tôi chưa bao giờ thấy anh ấy mắng ai dữ như vậy.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Chew out

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa
Scold La mắng
Berate Mắng nhiếc dữ dội
Rebuke Khiển trách, quở trách

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa
Praise Khen ngợi
Compliment Tán dương, khen
Encourage Khuyến khích, động viên

1 123 07/05/2025


Xem thêm các chương trình khác: