Make off with là gì? Tất tần tật về Make off with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Make off with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 41 16/04/2025


Make off with

I. Định nghĩa Make off with

Make off with: Ăn trộm

Make off with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • make (động từ): làm, tạo ra

  • off (trạng từ): đi, ra ngoài, rời đi

  • with (giới từ): với (dùng để chỉ vật hoặc đối tượng bị lấy đi)

=> Make off with có nghĩa là lấy cắp, trộm cái gì đó và chạy trốn với nó, đặc biệt là làm điều này một cách vội vàng hoặc bí mật.

Ví dụ:

Thieves MADE OFF WITH over a million dollars in the bank. Những tên trộm đã ăn trộm hơn một triệu đô ở ngân hàng.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Make off with

1. Cấu trúc

S + make(s)/made + off + with + object (vật bị lấy đi)

2. Cách sử dụng

Make off with chủ yếu dùng trong ngữ cảnh trộm cắp hoặc lấy cái gì đó một cách vội vã. Nó thường mô tả hành động lấy một vật mà không được phép và trốn thoát sau đó.

Ví dụ:

  • The thief made off with a large sum of money.
    → Kẻ trộm đã bỏ chạy với một khoản tiền lớn.

  • The robbers made off with the jewelry from the safe.
    → Những tên cướp đã trộm đi trang sức từ két sắt.

  • She made off with my wallet when I wasn’t looking.
    → Cô ấy đã trộm ví của tôi khi tôi không để ý.

  • They made off with the expensive equipment from the warehouse.
    → Họ đã trộm đi thiết bị đắt tiền từ nhà kho.

  • The criminals made off with the stolen car before the police arrived.
    → Những tên tội phạm đã bỏ chạy với chiếc xe ăn cắp trước khi cảnh sát đến.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Make off with

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
steal He stole the money from the cash register. Anh ấy đã trộm tiền từ máy tính tiền.
snatch The pickpocket snatched her phone and ran. Kẻ móc túi đã giật điện thoại của cô ấy và chạy.
swipe She swiped the purse while no one was watching. Cô ấy đã lén lấy chiếc ví khi không ai chú ý.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Ví dụ Dịch ngắn gọn
return He returned the stolen goods after being caught. Anh ấy đã trả lại hàng hóa bị đánh cắp sau khi bị bắt.
give back She gave back the book she borrowed from the library. Cô ấy đã trả lại cuốn sách mượn từ thư viện.
keep He decided to keep the money he found. Anh ấy quyết định giữ số tiền anh ấy tìm thấy.

1 41 16/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: