Pass to là gì? Tất tần tật về Pass to

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Pass to từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 95 18/04/2025


Pass to

I. Định nghĩa Pass to

Pass to: Cho người nào đó quyền sở hữu hoặc trách nhiệm / Trở thành chủ sở hữa hoặc chịu trách nhiệm về cái gì đó

Pass to là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Động từ chính: pass (đưa, chuyển, truyền)

  • Giới từ: to (đến, cho ai đó)

Pass to là cụm động từ dùng để chỉ hành động đưa, chuyển, hoặc truyền một vật gì đó cho ai, thường là bằng tay, trong giao tiếp, hoặc trong thể thao (bóng đá, bóng rổ...).

Ví dụ:

The shares PASSED TO his daughter when he died. Cổ phiếu đã được chuyển sang tên con gái ông ấy khi ông ấy qua đời.

The property will PASS TO her when they die. Tài sản sẽ được chuyển cho cô ấy khi họ mất.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Pass to

1. Cấu trúc

pass + something + to + someone

→ chuyển cái gì cho ai

2. Cách sử dụng

  • Dùng trong bối cảnh đưa đồ vật, thông tin, trách nhiệm... từ người này sang người khác

  • Rất hay gặp trong giao tiếp hằng ngày, thể thao, hoặc công việc (ví dụ: chuyển email, tài liệu, quyền hạn...)

Ví dụ:

  • Please pass the salt to me.
    → Làm ơn đưa lọ muối cho tôi.

  • He passed the ball to his teammate.
    → Anh ấy chuyền bóng cho đồng đội.

  • I passed the message to her as you asked.
    → Tôi đã chuyển lời nhắn cho cô ấy như bạn yêu cầu.

  • Can you pass this book to John?
    → Bạn có thể đưa cuốn sách này cho John không?

  • She passed the responsibility to her assistant.
    → Cô ấy chuyển giao trách nhiệm cho trợ lý.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Pass to

1. Từ đồng nghĩa

  • give to → đưa cho
    Give the pen to me, please.
    → Đưa cây bút cho tôi nhé.

  • hand to → trao cho
    He handed the phone to his boss.
    → Anh ta đưa điện thoại cho sếp.

  • transfer to → chuyển giao cho
    They transferred control to the new manager.
    → Họ chuyển quyền kiểm soát cho quản lý mới.

2. Từ trái nghĩa

  • keep → giữ lại
    He kept the document instead of passing it to her.
    → Anh ta giữ tài liệu lại thay vì đưa cho cô ấy.

  • hold onto → nắm giữ, không đưa đi
    She held onto the gift and didn’t pass it to anyone.
    → Cô ấy giữ món quà và không đưa cho ai cả.

1 95 18/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: