Run out of là gì? Tất tần tật về Run out of

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Run out of từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 66 22/04/2025


Run out of

I. Định nghĩa Run out of

Run out of: Hết sạch

Run out of là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Run (động từ): chạy, di chuyển

  • Out of (giới từ): ra ngoài, hết

Định nghĩa Run out of:

Nghĩa chính Giải thích Ngữ cảnh sử dụng
Hết Diễn tả việc không còn cái gì đó, hết hàng, hết tài nguyên. Khi bạn sử dụng hết một vật dụng hay tài nguyên nào đó.
Không còn Một thứ gì đó không còn tồn tại nữa. Khi bạn không còn thứ gì đó mà trước đây có.

Ví dụ:

We've RUN OUT OF sugar; I'm going to the shops for some. Chúng tôi vừa hết sạch đường, tôi sẽ đến cửa hàng mua một ít.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Run out of

1. Cấu trúc + Cách sử dụng

  • Run out of (something): Hết, không còn cái gì đó.

  • Ví dụ: We have run out of sugar. (Chúng tôi đã hết đường.)

2. Ví dụ

  • We ran out of milk, so we need to buy more.
    → Chúng tôi hết sữa, nên cần mua thêm.

  • I ran out of time before finishing the assignment.
    → Tôi hết thời gian trước khi hoàn thành bài tập.

  • They have run out of money and can’t continue their trip.
    → Họ đã hết tiền và không thể tiếp tục chuyến đi.

  • I ran out of ideas for the presentation.
    → Tôi đã hết ý tưởng cho bài thuyết trình.

  • The store has run out of stock for that item.
    → Cửa hàng đã hết hàng với sản phẩm đó.

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Run out of

1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Deplete Dùng hết, cạn kiệt The resources were depleted during the project. Các tài nguyên đã bị dùng hết trong suốt dự án.
Exhaust Cạn kiệt, hết sạch He exhausted all his savings on the trip. Anh ấy đã dùng hết tất cả tiết kiệm vào chuyến đi.
Use up Dùng hết, sử dụng hết They used up all the supplies in one day. Họ đã dùng hết tất cả vật liệu trong một ngày.
Finish Kết thúc, hết sạch We finished all the food at the party. Chúng tôi đã kết thúc hết tất cả thức ăn trong bữa tiệc.

2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Dịch
Stock up Tích trữ, mua nhiều We need to stock up on food for the holidays. Chúng ta cần tích trữ thực phẩm cho kỳ nghỉ.
Replenish Lấp đầy, bổ sung We need to replenish the water bottles. Chúng ta cần bổ sung lại các chai nước.
Save up Tiết kiệm, dành dụm She saved up for a new car. Cô ấy đã tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.

1 66 22/04/2025


Xem thêm các chương trình khác: