Get by with là gì? Tất tần tật về get by with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get by with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 106 08/03/2025


Get by with

I. Định nghĩa Get by with

get by with: Có đủ thứ gì đó để làm việc

Get by with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận hoặc đạt được.

By: Giới từ, mang nghĩa qua, vượt qua, hoặc chỉ sự duy trì.

With: Giới từ, mang nghĩa với, chỉ sự sử dụng một cái gì đó.

Get by with có nghĩa là sử dụng một thứ gì đó một cách đủ để duy trì, sống sót, hoặc hoàn thành công việc trong hoàn cảnh khó khăn hoặc thiếu thốn. Cụm từ này thường dùng khi nói về việc sử dụng ít tài nguyên nhưng vẫn đủ để đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

We should be able to GET BY WITH three PCs, but four would be better. (Chúng ta có thể thực hiện công việc với 3 cái máy tính cá nhân, nhưng có 4 cái sẽ tốt hơn.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get by with

1. Cấu trúc

Get by with + Noun (hoặc cụm danh từ chỉ tài nguyên, vật dụng)

Ví dụ: "He got by with just a few dollars for the week." (Anh ấy sống sót với chỉ một vài đồng trong suốt tuần.)

2. Cách sử dụng

- Get by with được sử dụng khi bạn nói về việc bạn làm điều gì đó với một số tài nguyên hoặc điều kiện hạn chế, nhưng vẫn có thể hoàn thành hoặc duy trì được những gì cần thiết.

- Nó cũng có thể được dùng khi bạn thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ mà không có đủ mọi thứ lý tưởng nhưng vẫn có thể hoàn thành.

Ví dụ:

  • "I had to get by with just a few hours of sleep last night."
    (Tôi phải sống sót với chỉ vài giờ ngủ tối qua.)

  • "She got by with what little money she had after the emergency."
    (Cô ấy đã sống sót với số tiền ít ỏi mà cô có sau sự cố khẩn cấp.)

  • "They got by with a basic phone because they couldn’t afford anything more expensive."
    (Họ sử dụng một chiếc điện thoại cơ bản vì không thể chi trả cho những thứ đắt tiền hơn.)

  • "We can get by with only one car for now."
    (Hiện tại chúng tôi có thể sống sót với chỉ một chiếc xe.)

  • "The children got by with minimal school supplies during the year."
    (Các em học sinh sống sót với dụng cụ học tập tối thiểu trong suốt năm học.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get by with

1. Từ đồng nghĩa

Survive with: Sống sót với.

Manage with: Xử lý, giải quyết với (sự thiếu thốn).

Cope with: Đương đầu, xoay xở với.

2. Từ trái nghĩa

Thrive: Tăng trưởng mạnh mẽ, phát triển.

Flourish: Phát triển mạnh, thịnh vượng.

Live comfortably: Sống thoải mái, đầy đủ.

1 106 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: