Jot down là gì? Tất tần tật về Jot down
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jot down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Jot down
I. Định nghĩa Jot down
Jot down: Ghi chú nhanh
Jot down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Jot (động từ): viết nhanh, ghi vội.
-
Down (phó từ): chỉ hành động viết xuống trên giấy hoặc ghi lại thông tin.
→ Jot down có nghĩa là ghi nhanh hoặc viết vội thông tin nào đó mà bạn không cần viết chi tiết hay cẩn thận, thường là để nhớ hoặc ghi lại điều quan trọng.
Ví dụ:
I JOTTED DOWN her number on a scrap of paper but I can't find it now. (Tôi đã ghi chú nhanh số điện thoại của cô ấy vào một mẩu giấy nhưng giờ tôi không tìm thấy nó.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Jot down
1. Cấu trúc
- Chủ ngữ + jot down + danh từ: Thể hiện việc ghi nhanh điều gì đó.
Ví dụ: "I will jot down the meeting time." (Tôi sẽ ghi nhanh thời gian cuộc họp.)
- Chủ ngữ + jot + down + danh từ: Có thể đảo vị trí "down" để nhấn mạnh hành động viết nhanh.
Ví dụ: "She jotted down his number in her notebook." (Cô ấy đã ghi nhanh số điện thoại của anh ấy vào cuốn sổ của mình.)
2. Cách sử dụng
Jot down thường được dùng trong những tình huống khi bạn cần ghi chú hoặc viết nhanh một điều gì đó quan trọng, chẳng hạn như một cuộc hẹn, số điện thoại, hoặc một ý tưởng mà không cần phải viết chi tiết.
Ví dụ:
-
"I’ll just jot down your name and number for later."
(Tôi sẽ ghi nhanh tên và số điện thoại của bạn để sau này dùng.) -
"Can you jot down the address for me?"
(Bạn có thể ghi nhanh địa chỉ cho tôi không?) -
"She quickly jotted down the important points from the meeting."
(Cô ấy nhanh chóng ghi lại những điểm quan trọng từ cuộc họp.) -
"I always jot down my ideas before I forget them."
(Tôi luôn ghi nhanh các ý tưởng của mình trước khi quên.) -
"Please jot down the tasks you need to complete for tomorrow."
(Hãy ghi nhanh những công việc bạn cần hoàn thành cho ngày mai.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jot down
1. Từ đồng nghĩa
Write down (viết xuống)
Ví dụ: "Write down your email address so I can contact you."
(Viết địa chỉ email của bạn để tôi có thể liên lạc với bạn.)
Note down (ghi chú lại)
Ví dụ: "He noted down all the instructions for the project."
(Anh ấy đã ghi chú lại tất cả các hướng dẫn cho dự án.)
Record (ghi lại)
Ví dụ: "Please record the details of the meeting."
(Xin vui lòng ghi lại các chi tiết của cuộc họp.)
2. Từ trái nghĩa
Erase (xóa)
Ví dụ: "I need to erase the wrong information I wrote down."
(Tôi cần xóa thông tin sai mà tôi đã ghi xuống.)
Forget (quên)
Ví dụ: "I forgot to jot down the details of the meeting."
(Tôi đã quên ghi nhanh các chi tiết của cuộc họp.)
Ignore (phớt lờ, không chú ý)
Ví dụ: "She ignored the notes and didn’t write anything down."
(Cô ấy phớt lờ các ghi chú và không viết gì xuống cả.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)