Jot down là gì? Tất tần tật về Jot down

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Jot down từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 117 26/03/2025


Jot down

I. Định nghĩa Jot down

Jot down: Ghi chú nhanh

Jot down là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Jot (động từ): viết nhanh, ghi vội.

  • Down (phó từ): chỉ hành động viết xuống trên giấy hoặc ghi lại thông tin.

Jot down có nghĩa là ghi nhanh hoặc viết vội thông tin nào đó mà bạn không cần viết chi tiết hay cẩn thận, thường là để nhớ hoặc ghi lại điều quan trọng.

Ví dụ:

I JOTTED DOWN her number on a scrap of paper but I can't find it now. (Tôi đã ghi chú nhanh số điện thoại của cô ấy vào một mẩu giấy nhưng giờ tôi không tìm thấy nó.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Jot down

1. Cấu trúc

  • Chủ ngữ + jot down + danh từ: Thể hiện việc ghi nhanh điều gì đó.

Ví dụ: "I will jot down the meeting time." (Tôi sẽ ghi nhanh thời gian cuộc họp.)

  • Chủ ngữ + jot + down + danh từ: Có thể đảo vị trí "down" để nhấn mạnh hành động viết nhanh.

Ví dụ: "She jotted down his number in her notebook." (Cô ấy đã ghi nhanh số điện thoại của anh ấy vào cuốn sổ của mình.)

2. Cách sử dụng

Jot down thường được dùng trong những tình huống khi bạn cần ghi chú hoặc viết nhanh một điều gì đó quan trọng, chẳng hạn như một cuộc hẹn, số điện thoại, hoặc một ý tưởng mà không cần phải viết chi tiết.

Ví dụ:

  • "I’ll just jot down your name and number for later."
    (Tôi sẽ ghi nhanh tên và số điện thoại của bạn để sau này dùng.)

  • "Can you jot down the address for me?"
    (Bạn có thể ghi nhanh địa chỉ cho tôi không?)

  • "She quickly jotted down the important points from the meeting."
    (Cô ấy nhanh chóng ghi lại những điểm quan trọng từ cuộc họp.)

  • "I always jot down my ideas before I forget them."
    (Tôi luôn ghi nhanh các ý tưởng của mình trước khi quên.)

  • "Please jot down the tasks you need to complete for tomorrow."
    (Hãy ghi nhanh những công việc bạn cần hoàn thành cho ngày mai.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Jot down

1. Từ đồng nghĩa

Write down (viết xuống)

Ví dụ: "Write down your email address so I can contact you."
(Viết địa chỉ email của bạn để tôi có thể liên lạc với bạn.)

Note down (ghi chú lại)

Ví dụ: "He noted down all the instructions for the project."
(Anh ấy đã ghi chú lại tất cả các hướng dẫn cho dự án.)

Record (ghi lại)

Ví dụ: "Please record the details of the meeting."
(Xin vui lòng ghi lại các chi tiết của cuộc họp.)

2. Từ trái nghĩa

Erase (xóa)

Ví dụ: "I need to erase the wrong information I wrote down."
(Tôi cần xóa thông tin sai mà tôi đã ghi xuống.)

Forget (quên)

Ví dụ: "I forgot to jot down the details of the meeting."
(Tôi đã quên ghi nhanh các chi tiết của cuộc họp.)

Ignore (phớt lờ, không chú ý)

Ví dụ: "She ignored the notes and didn’t write anything down."
(Cô ấy phớt lờ các ghi chú và không viết gì xuống cả.)

1 117 26/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: