Hang about là gì? Tất tần tật về hang about
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Hang about
I. Định nghĩa Hang about
Hang about: Dành thời gian ở đâu đó nhưng không làm gì nhiều
Hang about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ở lại.
-
About (phó từ): trong trường hợp này, mang ý nghĩa xung quanh, ở quanh.
→ Hang about là lảng vảng hoặc ở xung quanh mà không làm gì cụ thể hoặc dành thời gian ở một nơi nào đó một cách không mục đích, thường là một thời gian dài hoặc không có công việc cụ thể.
Ví dụ:
They HANG ABOUT the station most of the day. (Bọn họ dành thời gian cả ngày quanh ở nhà ga)
HANG ABOUT! We're not allowed to do this. (Dừng ngay lại! Chúng ta không được cho phép để làm điều này đâu.)
II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang about
1. Cấu trúc
-
Hang about + (danh từ): lảng vảng quanh nơi nào đó.
-
Hang about + (somewhere): ở một nơi nào đó mà không có mục đích rõ ràng.
2. Cách sử dụng
Hang about được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động lảng vảng ở đâu đó mà không làm gì, hoặc ở quanh nơi nào đó mà không có mục đích hay công việc cụ thể.
Ví dụ:
-
We used to hang about the park after school.
(Chúng tôi thường lảng vảng quanh công viên sau giờ học.) -
He was just hanging about, waiting for his friend to arrive.
(Anh ấy chỉ lảng vảng, chờ bạn mình đến.) -
Don't hang about outside the store, come inside!
(Đừng lảng vảng bên ngoài cửa hàng, vào trong đi!) -
I saw him hanging about the café all day yesterday.
(Tôi thấy anh ấy lảng vảng quanh quán cà phê cả ngày hôm qua.) -
They like to hang about the mall during weekends.
(Họ thích lảng vảng quanh trung tâm thương mại vào cuối tuần.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang about
1. Từ đồng nghĩa
- Linger (nán lại, chần chừ):
Ví dụ: "She lingered at the door for a while before leaving."
(Cô ấy đã đứng nán lại ở cửa một lúc trước khi rời đi.)
- Loiter (lảng vảng, không có mục đích):
Ví dụ: "They were loitering around the corner, waiting for someone."
(Họ đang lảng vảng quanh góc phố, chờ ai đó.)
- Stay around (ở quanh đó):
Ví dụ: "He stayed around the office after hours to finish his work."
(Anh ấy đã ở lại văn phòng sau giờ làm để hoàn thành công việc.)
2. Từ trái nghĩa
- Leave (rời đi):
Ví dụ: "She decided to leave the party early."
(Cô ấy quyết định rời bữa tiệc sớm.)
- Move on (tiến lên, không dừng lại):
Ví dụ: "It's time to move on and stop hanging about here."
(Đã đến lúc tiến lên và đừng lảng vảng ở đây nữa.)
- Depart (rời đi):
Ví dụ: "The bus departed right after I got on."
(Xe buýt rời đi ngay sau khi tôi lên xe.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)