Hang about là gì? Tất tần tật về hang about

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hang about từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 31 24/03/2025


Hang about

I. Định nghĩa Hang about

Hang about: Dành thời gian ở đâu đó nhưng không làm gì nhiều

Hang about là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hang (động từ): có nghĩa là treo hoặc ở lại.

  • About (phó từ): trong trường hợp này, mang ý nghĩa xung quanh, ở quanh.

Hang about là lảng vảng hoặc ở xung quanh mà không làm gì cụ thể hoặc dành thời gian ở một nơi nào đó một cách không mục đích, thường là một thời gian dài hoặc không có công việc cụ thể.

Ví dụ:

They HANG ABOUT the station most of the day. (Bọn họ dành thời gian cả ngày quanh ở nhà ga)

HANG ABOUT! We're not allowed to do this. (Dừng ngay lại! Chúng ta không được cho phép để làm điều này đâu.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hang about

1. Cấu trúc

  • Hang about + (danh từ): lảng vảng quanh nơi nào đó.

  • Hang about + (somewhere): ở một nơi nào đó mà không có mục đích rõ ràng.

2. Cách sử dụng

Hang about được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động lảng vảng ở đâu đó mà không làm gì, hoặc ở quanh nơi nào đó mà không có mục đích hay công việc cụ thể.

Ví dụ:

  • We used to hang about the park after school.
    (Chúng tôi thường lảng vảng quanh công viên sau giờ học.)

  • He was just hanging about, waiting for his friend to arrive.
    (Anh ấy chỉ lảng vảng, chờ bạn mình đến.)

  • Don't hang about outside the store, come inside!
    (Đừng lảng vảng bên ngoài cửa hàng, vào trong đi!)

  • I saw him hanging about the café all day yesterday.
    (Tôi thấy anh ấy lảng vảng quanh quán cà phê cả ngày hôm qua.)

  • They like to hang about the mall during weekends.
    (Họ thích lảng vảng quanh trung tâm thương mại vào cuối tuần.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hang about

1. Từ đồng nghĩa

  • Linger (nán lại, chần chừ):

Ví dụ: "She lingered at the door for a while before leaving."

(Cô ấy đã đứng nán lại ở cửa một lúc trước khi rời đi.)

  • Loiter (lảng vảng, không có mục đích):

Ví dụ: "They were loitering around the corner, waiting for someone."

(Họ đang lảng vảng quanh góc phố, chờ ai đó.)

  • Stay around (ở quanh đó):

Ví dụ: "He stayed around the office after hours to finish his work."

(Anh ấy đã ở lại văn phòng sau giờ làm để hoàn thành công việc.)

2. Từ trái nghĩa

  • Leave (rời đi):

Ví dụ: "She decided to leave the party early."

(Cô ấy quyết định rời bữa tiệc sớm.)

  • Move on (tiến lên, không dừng lại):

Ví dụ: "It's time to move on and stop hanging about here."

(Đã đến lúc tiến lên và đừng lảng vảng ở đây nữa.)

  • Depart (rời đi):

Ví dụ: "The bus departed right after I got on."

(Xe buýt rời đi ngay sau khi tôi lên xe.)

1 31 24/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: