Hit out at là gì? Tất tần tật về Hit out at

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Hit out at từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 39 25/03/2025


Hit out at

I. Định nghĩa Hit out at

Hit out at: Phản ứng giận dữ với những lời chỉ trích

Hit out at là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Hit: Động từ chính, có nghĩa là "đánh", "chạm vào".

  • Out: Phó từ, chỉ sự tiếp cận hoặc thể hiện hành động rõ ràng, mạnh mẽ.

  • At: Giới từ, chỉ đối tượng hoặc người bị nhắm tới.

Hit out at có nghĩa là tấn công, chỉ trích một cách mạnh mẽ hoặc công khai ai đó hoặc điều gì đó, thường vì một lý do nào đó như sự không hài lòng, sự tức giận, hay phản ứng với một vấn đề. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích công khai hoặc có hành động phê phán mạnh mẽ.

Ví dụ:

The government HIT OUT AT the media for their negativity. (Chính phủ phản ứng giận dữ với truyền thông vì sự tiêu cực của họ.)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Hit out at

1. Cấu trúc

S + hit out at + (someone/something): Chỉ trích mạnh mẽ, tấn công ai đó hoặc điều gì đó.

2. Cách sử dụng

Hit out at được dùng khi ai đó tấn công hoặc chỉ trích một người hoặc một vấn đề mạnh mẽ, thường có thể mang ý nghĩa tức giận hoặc không đồng ý.

Ví dụ:

The politician hit out at his opponents during the debate.

(Chính trị gia đã chỉ trích đối thủ của mình mạnh mẽ trong buổi tranh luận.)

She hit out at the media for spreading false rumors about her.

(Cô ấy đã chỉ trích các phương tiện truyền thông vì phát tán tin đồn sai về cô.)

He hit out at the government's policies during his speech.

(Anh ấy đã chỉ trích các chính sách của chính phủ trong bài phát biểu của mình.)

The coach hit out at the team for their poor performance in the match.

(Huấn luyện viên đã chỉ trích đội bóng vì màn trình diễn kém trong trận đấu.)

Many people hit out at the company for its lack of transparency.

(Nhiều người đã chỉ trích công ty vì thiếu sự minh bạch.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Hit out at

1. Từ đồng nghĩa

Lash out at (Tấn công, chỉ trích mạnh mẽ):

She lashed out at her colleagues during the meeting.

(Cô ấy đã chỉ trích đồng nghiệp của mình mạnh mẽ trong cuộc họp.)

Attack (Tấn công, công kích):

The writer attacked the government's handling of the crisis.

(Nhà văn đã công kích cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng.)

Criticize (Chỉ trích):

He criticized the company's decision to cut jobs.

(Anh ấy đã chỉ trích quyết định của công ty về việc cắt giảm nhân sự.)

2. Từ trái nghĩa

Praise (Khen ngợi):

She praised the team's effort despite the tough competition.

(Cô ấy khen ngợi nỗ lực của đội bóng mặc dù có sự cạnh tranh khốc liệt.)

Support (Hỗ trợ):

He supported the new policy and encouraged others to do the same.

(Anh ấy đã ủng hộ chính sách mới và khuyến khích mọi người làm theo.)

Defend (Bảo vệ, bênh vực):

The lawyer defended his client against all accusations.

(Luật sư đã bảo vệ thân chủ của mình chống lại mọi cáo buộc.)

1 39 25/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: