Key up là gì? Tất tần tật về Key up
Tổng hợp kiến thức về về cụm động Key up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.
Key up
I. Định nghĩa Key up
Key up: Khiến cho ai đó phấn khởi hoặc lo lắng
Key up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:
-
Key (động từ) trong ngữ cảnh "keep up" có nghĩa là duy trì, giữ vững hoặc tiếp tục một hành động hoặc tình trạng nào đó.
-
Up (trạng từ) có thể thể hiện hành động duy trì sự ổn định hoặc không để giảm đi một yếu tố, đặc biệt là khi kết hợp với các động từ như "keep".
=> Key up có nghĩa là làm cho ai đó phấn khích, kích động, hoặc tăng cường cảm xúc của ai đó (thường là sự hưng phấn, lo lắng, hoặc căng thẳng). Đôi khi cũng có thể có nghĩa là chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
The applause got us KEYED UP. Tiếng vỗ tay làm cho chúng tôi thực sự phấn khởi.
II. Cấu trúc và cách sử dụng Key up
1. Cấu trúc
Key up + object: Làm cho ai đó trở nên hưng phấn, lo lắng, hoặc chuẩn bị cho một sự kiện.
Ví dụ: "The coach keyed the players up before the big game." (Huấn luyện viên đã làm các cầu thủ hưng phấn trước trận đấu quan trọng.)
2. Cách sử dụng
Key up thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, sự kiện hoặc tình huống khiến ai đó trở nên lo lắng, phấn khích hoặc căng thẳng.
Ví dụ:
-
The loud music keyed the crowd up for the concert.
(Âm nhạc ồn ào đã làm cho đám đông phấn khích trước buổi hòa nhạc.)
-
The announcement of the winner keyed up the audience.
(Thông báo về người chiến thắng đã làm khán giả hưng phấn.)
-
The teacher keyed up the students before their final exam.
(Giáo viên đã làm học sinh hưng phấn trước kỳ thi cuối kỳ.)
-
He was all keyed up for the meeting, but it went smoothly.
(Anh ấy rất căng thẳng cho cuộc họp, nhưng nó diễn ra suôn sẻ.)
-
The coach keyed the team up, and they played their best game ever.
(Huấn luyện viên đã làm đội bóng phấn khích, và họ chơi trận hay nhất từ trước đến nay.)
III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Key up
1. Từ đồng nghĩa
-
Excite (Kích động): Làm cho ai đó cảm thấy phấn khích hoặc hưng phấn.
Ví dụ: "The news excited everyone in the office." (Tin tức đã làm mọi người trong văn phòng phấn khích.)
-
Agitate (Kích động, làm lo lắng): Làm cho ai đó trở nên lo lắng hoặc bồn chồn.
Ví dụ: "The constant reminders agitated her." (Những lời nhắc nhở liên tục đã làm cô ấy lo lắng.)
2. Từ trái nghĩa
-
Calm down (Làm dịu đi): Làm cho ai đó bình tĩnh lại hoặc giảm bớt sự căng thẳng.
Ví dụ: "You need to calm down before you speak." (Bạn cần bình tĩnh lại trước khi nói chuyện.)
-
Soothe (Làm dịu): Làm giảm sự lo lắng hoặc căng thẳng.
Ví dụ: "The nurse soothed the child after the injection." (Y tá đã làm dịu đứa trẻ sau khi tiêm.)
Xem thêm các chương trình khác:
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Công nghệ có đáp án
- 1000 câu hỏi ôn tập Giáo dục công dân
- 15000 câu hỏi ôn tập môn Toán có đáp án
- Wiki Toán | Khái niệm, định lí, tính chất, dạng bài, công thức
- Tuyển tập đề thi + chuyên đề ôn thi Toán Kangaroo các cấp độ (có đáp án 2024)
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Vật lí có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Vật lí
- Phương trình hóa học | Tổng hợp PTHH của các chất hữu cơ, vô cơ chính xác nhất
- Đồng phân & Công thức cấu tạo của các chất hữu cơ
- Nhận biết các chất Hóa học
- Cấu hình electron
- So sánh bán kính nguyên tử và bán kính ion
- 1000 câu hỏi ôn tập môn Hóa có đáp án
- Wiki các chất hóa học | Định nghĩa, tính chất, nhận biết, điều chế, ứng dụng
- Cách đọc danh pháp hóa học (chương trình mới) đầy đủ nhất
- Công thức Lewis của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức electron của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức cấu tạo của một số chất thường gặp (chương trình mới)
- Công thức hợp chất khí với hidro của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hợp chất khí với hidro
- Công thức hidroxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức hidroxit cao nhất
- Công thức oxit cao nhất của các nguyên tố (phổ biến) | Cách viết công thức oxit cao nhất
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Tin học có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Lịch sử có đáp án
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Địa lí có đáp án
- 2000 câu hỏi ôn tập môn Sinh học có đáp án
- Tổng hợp Dạng bài - Công thức môn Sinh học
- Tổng hợp về các tác giả văn học
- 3000 câu hỏi ôn tập môn Ngữ văn có đáp án
- Tổng hợp kiến thức Ngữ Văn
- Tuyển tập truyện dân gian, truyền thuyết, cổ tích,... Việt Nam
- Tổng hợp các đề đọc - hiểu có đáp án chi tiết
- Trò chơi Powerpoint | Game Powerpoint
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên mầm non (2025) theo Thông tư 12
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên tiểu học (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THCS (2025)
- Tổng hợp bài thu hoạch BDTX Giáo viên THPT (2025)