Key up là gì? Tất tần tật về Key up

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Key up từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 46 27/03/2025


Key up

I. Định nghĩa Key up

Key up: Khiến cho ai đó phấn khởi hoặc lo lắng

Key up là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, được cấu tạo gồm:

  • Key (động từ) trong ngữ cảnh "keep up" có nghĩa là duy trì, giữ vững hoặc tiếp tục một hành động hoặc tình trạng nào đó.

  • Up (trạng từ) có thể thể hiện hành động duy trì sự ổn định hoặc không để giảm đi một yếu tố, đặc biệt là khi kết hợp với các động từ như "keep".

=> Key up có nghĩa là làm cho ai đó phấn khích, kích động, hoặc tăng cường cảm xúc của ai đó (thường là sự hưng phấn, lo lắng, hoặc căng thẳng). Đôi khi cũng có thể có nghĩa là chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ:

The applause got us KEYED UP. Tiếng vỗ tay làm cho chúng tôi thực sự phấn khởi.

II. Cấu trúc và cách sử dụng Key up

1. Cấu trúc

Key up + object: Làm cho ai đó trở nên hưng phấn, lo lắng, hoặc chuẩn bị cho một sự kiện.

Ví dụ: "The coach keyed the players up before the big game." (Huấn luyện viên đã làm các cầu thủ hưng phấn trước trận đấu quan trọng.)

2. Cách sử dụng

Key up thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, sự kiện hoặc tình huống khiến ai đó trở nên lo lắng, phấn khích hoặc căng thẳng.

Ví dụ:

  • The loud music keyed the crowd up for the concert.

(Âm nhạc ồn ào đã làm cho đám đông phấn khích trước buổi hòa nhạc.)

  • The announcement of the winner keyed up the audience.

(Thông báo về người chiến thắng đã làm khán giả hưng phấn.)

  • The teacher keyed up the students before their final exam.

(Giáo viên đã làm học sinh hưng phấn trước kỳ thi cuối kỳ.)

  • He was all keyed up for the meeting, but it went smoothly.

(Anh ấy rất căng thẳng cho cuộc họp, nhưng nó diễn ra suôn sẻ.)

  • The coach keyed the team up, and they played their best game ever.

(Huấn luyện viên đã làm đội bóng phấn khích, và họ chơi trận hay nhất từ trước đến nay.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Key up

1. Từ đồng nghĩa

  • Excite (Kích động): Làm cho ai đó cảm thấy phấn khích hoặc hưng phấn.

Ví dụ: "The news excited everyone in the office." (Tin tức đã làm mọi người trong văn phòng phấn khích.)

  • Agitate (Kích động, làm lo lắng): Làm cho ai đó trở nên lo lắng hoặc bồn chồn.

Ví dụ: "The constant reminders agitated her." (Những lời nhắc nhở liên tục đã làm cô ấy lo lắng.)

2. Từ trái nghĩa

  • Calm down (Làm dịu đi): Làm cho ai đó bình tĩnh lại hoặc giảm bớt sự căng thẳng.

Ví dụ: "You need to calm down before you speak." (Bạn cần bình tĩnh lại trước khi nói chuyện.)

  • Soothe (Làm dịu): Làm giảm sự lo lắng hoặc căng thẳng.

Ví dụ: "The nurse soothed the child after the injection." (Y tá đã làm dịu đứa trẻ sau khi tiêm.)

1 46 27/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: