Get it on with là gì? Tất tần tật về get it on with

Tổng hợp kiến thức về về cụm động Get it on with từ bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác nhất giúp bạn nắm chắc kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh.

1 130 08/03/2025


Get it on with

I. Định nghĩa Get it on with

get it on with: Quan hệ tình dục với

Get it on with là một cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh, cấu tạo gồm:

Get: Động từ, mang nghĩa nhận, đạt được hoặc bắt đầu.

It: Đại từ, chỉ sự vật, sự việc hoặc hành động mà bạn đang nói đến.

On: Trạng từ, chỉ sự tiếp tục hoặc tham gia vào một hành động, sự kiện.

With: Giới từ, chỉ sự liên kết, tương tác với đối tượng hoặc hành động nào đó.

Get it on with có thể có một số nghĩa chính sau:

- Bắt đầu làm gì đó: Chỉ việc bắt đầu một hoạt động, công việc hoặc sự kiện nào đó.

- Có quan hệ tình dục: Một nghĩa không chính thức, ám chỉ việc quan hệ tình dục giữa hai người.

- Tiếp tục hoặc tiếp xúc với một việc gì đó: Dùng trong ngữ cảnh nói về việc tiếp tục một hành động, công việc hay kế hoạch.

Ví dụ:

Did you GET IT ON WITH him? (Bạn có quan hệ tình dục với anh ấy không?)

II. Cấu trúc và cách sử dụng Get it on with

1. Cấu trúc

Get it on with + Noun (hoàn thành một hành động hoặc công việc).

Ví dụ: "Let's get it on with the next topic." (Hãy bắt đầu chủ đề tiếp theo.)

2. Cách sử dụng

- Get it on with thường dùng để diễn tả việc bắt đầu làm một việc gì đó hoặc tiếp tục một hoạt động nào đó.

- Trong ngữ cảnh không chính thức, nó có thể được sử dụng để ám chỉ quan hệ tình dục.

Ví dụ:

  • "Let’s get it on with the meeting, we don’t have much time."
    (Hãy bắt đầu cuộc họp đi, chúng ta không còn nhiều thời gian.)

  • "He’s trying to get it on with her at the party."
    (Anh ta đang cố gắng quan hệ tình dục với cô ấy tại bữa tiệc.)

  • "We need to get it on with our project to meet the deadline."
    (Chúng ta cần tiếp tục công việc của mình để kịp thời hạn.)

  • "Let’s get it on with the game!"
    (Hãy bắt đầu trò chơi nào!)

  • "I’m tired of talking; let’s get it on with the work."
    (Tôi mệt mỏi với việc nói chuyện rồi; hãy bắt tay vào làm việc đi.)

III. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Get it on with

1. Từ đồng nghĩa

Start: Bắt đầu.

Begin: Khởi đầu.

Proceed: Tiến hành.

Engage in: Tham gia vào.

2. Từ trái nghĩa

Stop: Dừng lại.

Halt: Ngừng lại.

Discontinue: Ngừng, dừng lại.

1 130 08/03/2025


Xem thêm các chương trình khác: